🌟 -술 (術)

Phụ tố  

1. ‘기술’ 또는 ‘재주’의 뜻을 더하는 접미사.

1. THUẬT: Hậu tố thêm nghĩa 'kỹ thuật' hoặc 'tài cán'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변신술
    Transformation.
  • 연금술
    Alchemy.
  • 점성술
    Astrology.
  • 처세술
    The world of affairs.
  • 최면술
    Hypnosis.
  • 항해술
    Navigation.
  • 호신술
    Self-defense.

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Thể thao (88)