🌟 특징 (特徵)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 점.

1. ĐẶC TRƯNG: Điểm đập vào mắt khác đặc biệt so với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남다른 특징.
    Unusual features.
  • Google translate 독특한 특징.
    Unique features.
  • Google translate 특징이 드러나다.
    Characterize oneself.
  • Google translate 특징이 없다.
    No feature.
  • Google translate 특징을 발견하다.
    Discover a feature.
  • Google translate 특징을 보이다.
    Show characteristic.
  • Google translate 특징을 찾다.
    Find features.
  • Google translate 매콤한 맛이 특징인 식당은 인기가 높았다.
    Restaurants characterized by spicy taste were popular.
  • Google translate 우리나라의 계절은 사계절이 뚜렷하다는 특징을 갖는다.
    Our country's seasons are characterized by distinct four seasons.
  • Google translate 학창 시절의 승규는 특징 없이 평범하고 조용한 아이였다.
    Seung-gyu from his school days was an ordinary, quiet child without character.
  • Google translate 김 사장님의 회사의 경영 방침에는 어떤 특징이 있습니까?
    What characteristics does mr. kim have in his company's management policy?
    Google translate 직원들에게 최대한의 자율성을 보장해 준다는 점이 있습니다.
    There is a guarantee of maximum autonomy for employees.
Từ đồng nghĩa 특색(特色): 보통의 것과 차이가 나게 다른 점.

특징: distinct characteristic; peculiarity; feature,とくちょう【特徴】,caractéristique, particularité,característica, peculiaridad, carácter distintivo,سمة مميزة، خصوصية. ميزة,онцлог, онцлог шинж, онцлог байдал,đặc trưng,ลักษณะพิเศษ, ลักษณะพิเศษจำเพาะ, จุดเด่น,sifat khusus,особенность; специфика,特征,特点,特色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특징 (특찡)
📚 Từ phái sinh: 특징적(特徵的): 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는. 특징적(特徵的): 다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는 것.


🗣️ 특징 (特徵) @ Giải nghĩa

🗣️ 특징 (特徵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43)