🌟 이따

☆☆   Phó từ  

1. 조금 뒤에.

1. LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한참 이따.
    A long time later.
  • Google translate 이따 가다.
    Go later.
  • Google translate 이따 만나다.
    Meet me later.
  • Google translate 이따 보다.
    See you later.
  • Google translate 이따 이야기하다.
    Talk later.
  • Google translate 지금은 바쁘니까 이따 봅시다.
    I'm busy right now, so see you later.
  • Google translate 지금은 말하기 곤란하니까 이따 다른 사람들 가고 나면 그때 다시 이야기합시다.
    I can't talk right now, so let's talk again later when the others go.
  • Google translate 수업 끝나고 이따 저녁에 다시 보자!
    See you later in the evening after class!
    Google translate 응, 그래. 저녁 시간에 식당에서 봐!
    Yes, it is. see you at the restaurant in the evening!
Từ đồng nghĩa 이따가: 조금 뒤에.

이따: a little later; a short time later,あとで【後で】。のちほど【後程】,tout à l'heure,luego, posteriormente, seguidamente, prontamente,فيما بعد,ингэсхийж байгаад, нэг их удалгүй, жаахан азнаж байгаад, жаахан байж байгаад, байзнаж байгаад,lát nữa, chút nữa, chốc nữa,อีกสักครู่, อีกประเดี๋ยว, อีกครู่หนึ่ง,nanti,чуть позже; немного погодя,稍后,回头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이따 (이따)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 이따 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76)