🌟 눈 뜨고(는) 못 보다

1. 눈앞의 광경이 비참하고 끔찍하거나 매우 민망하여 차마 볼 수 없다.

1. KHÔNG DÁM MỞ MẮT NHÌN: Không dám nhìn vì quang cảnh trước mắt bi thảm và ghê sợ hoặc rất ngại ngùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유가족들이 큰 소리로 목 놓아 우는 모습은 정말 눈 뜨고는 못 볼 만큼 가슴이 아프다.
    The sight of the bereaved families crying loudly is so heartbreaking that they can't be seen without my eyes open.

눈 뜨고(는) 못 보다: cannot watch something with one's eyes open,目も当てられない。見るに忍びない。目に余る,ne pas pouvoir voir avec les yeux ouverts,no poder ni ver,لا يمكن رؤيته بالعين,нүд халитрах,không dám mở mắt nhìn,(ป.ต.)ลืมตาดูก็ไม่มอง ; หวาดเสียวจนไม่กล้ามอง,,,惨不忍睹;看不下去,

💕Start 눈뜨고는못보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159)