🌟 재판 (再版)

Danh từ  

1. 한 번 출판했던 책을 다시 출판함. 또는 그렇게 출판한 책.

1. VIỆC TÁI BẢN, SÁCH TÁI BẢN: Việc xuất bản lại sách đã xuất bản một lần. Hoặc sách được xuất bản như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재판이 되다.
    Be tried.
  • Google translate 재판을 결정하다.
    Decide a trial.
  • Google translate 재판을 진행하다.
    Proceed with trial.
  • Google translate 재판을 하다.
    Hold a trial.
  • Google translate 재판에 들어가다.
    Enter the trial.
  • Google translate 출판사는 베스트셀러가 된 책의 재판을 진행했다.
    The publisher proceeded with the trial of a book that became a bestseller.
  • Google translate 편집자들은 책이 재판에 들어가기 전에 오타 및 오류를 수정했다.
    Editors corrected typos and errors before the book went on trial.
  • Google translate 작가님, 재판을 진행하려고 하는데요. 혹시 수정할 사항 있으신가요?
    Writer, we'd like to proceed with the trial. do you have anything to revise?
    Google translate 오늘 중에 검토해 보고 수정 사항을 말씀 드릴게요.
    I'll review it later today and let you know the changes.
Từ đồng nghĩa 원판(原版): 책, 그림, 음반 등을 복제하거나 복사하기 전의 원래의 판., 최초로 인쇄…
Từ tham khảo 초판(初版): 책의 첫 출판. 또는 그 출판물.

재판: reprint,さいはん【再販】,réimpression, réédition, deuxième édition, seconde édition,reimpresión, segunda edición,طبعة ثانية لكتاب، إعادة طبع كتاب,давтан хэвлэл, дахин хэвлэлт,việc tái bản, sách tái bản,การตีพิมพ์อีกครั้ง, การพิมพ์ครั้งที่สอง, ฉบับพิมพ์ครั้งที่สอง,penerbitan ulang, pencetakan ulang, edisi ulang, cetakan ulang,переиздание; второе издание,再版,

2. 전에 있었던 일과 같거나 비슷한 일을 다시 반복함. 또는 그렇게 하는 일.

2. VIỆC TÁI HIỆN, VIỆC DIỄN LẠI, SỰ TÁI DIỄN: Sự lặp lại việc tương tự hoặc giống với việc đã có trước đó. Hoặc việc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 드라마의 재판.
    The trial of drama.
  • Google translate 사건의 재판.
    The trial of a case.
  • Google translate 재판이 되다.
    Be tried.
  • Google translate 재판을 하다.
    Hold a trial.
  • Google translate 재판이나 다름없다.
    It's like a trial.
  • Google translate 이 드라마는 십 년 전에 출판된 소설의 재판이나 다름없었다.
    The drama was like a trial of a novel published ten years ago.
  • Google translate 이번 대회에서도 작년 대회에서 상위권을 차지한 선수들의 경합이 재판이 되었다.
    The competition for the top-ranked players in last year's competition has also been a trial.
  • Google translate 이 이야기는 유명 드라마의 재판이나 마찬가지네.
    This story is like a trial for a famous drama.
    Google translate 그래도 다시 들어도 재밌잖아.
    But it's still fun to hear it again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재판 (재ː판)
📚 Từ phái sinh: 재판되다, 재판하다


🗣️ 재판 (再版) @ Giải nghĩa

🗣️ 재판 (再版) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)