🌟 전의 (戰意)

Danh từ  

1. 싸우려고 하는 마음이나 의지.

1. TINH THẦN CHIẾN ĐẤU: Tâm trạng hay ý chí sẵn sàng cho sự đánh nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불타는 전의.
    Before the fire.
  • Google translate 전의를 가다듬다.
    Straighten up the fighting spirit.
  • Google translate 전의를 꺾다.
    Break the fighting spirit.
  • Google translate 전의를 불태우다.
    Burn the fighting spirit.
  • Google translate 전의를 상실하다.
    Loss of fighting spirit.
  • Google translate 전의를 잃다.
    Lose the fighting spirit.
  • Google translate 장군은 폐허가 된 마을을 보고 적을 향해 전의를 불태웠다.
    The general saw the ruined village and burned his fighting spirit against the enemy.
  • Google translate 우리 부대는 전투가 끝났다고 생각하고 전의가 해이해진 적을 기습했다.
    Our troops thought the battle was over and raided the slackened enemy.
  • Google translate 상대방의 실력이 너무 뛰어나서 나는 두려움에 사로잡혀 전의를 상실하고 말았다.
    The opponent's skills were so good that i was terrified and lost my fighting spirit.
  • Google translate 병사들의 사기가 왜 이렇게 떨어졌는가?
    Why did the morale of the soldiers fall so low?
    Google translate 적군의 수가 너무 많은 것을 보고 전의를 잃은 것 같습니다.
    I think i lost my fighting spirit when i saw too many enemy troops.

전의: morale,せんい【戦意】,détermination à se battre, résolution à se battre, esprit combatif,espíritu bélico,روح الكفاح,тэмцэлдэх урам зориг,tinh thần chiến đấu,วิญญาณการต่อสู้,semangat berjuang, semangat berkelahi, semangat bertengkar,боевой дух,斗志,战斗欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전의 (저ː늬) 전의 (저ː니)


🗣️ 전의 (戰意) @ Giải nghĩa

🗣️ 전의 (戰意) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47)