🌟 -도 (徒)

Phụ tố  

1. ‘사람’ 또는 ‘무리’의 뜻을 더하는 접미사.

1. ĐỒ, TÍN ĐỒ: Hậu tố thêm nghĩa 'người' hoặc 'nhóm người'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과학도
    Scientific chart.
  • Google translate 문학도
    Literary diagram.
  • Google translate 이교도
    Pagan.
  • Google translate 철학도
    A degree of philosophy.
  • Google translate 화랑도
    Hwarangdo.

-도: -do,と【徒】,,,,,đồ, tín đồ,นัก..., กลุ่ม...,orang, ahli, pencinta,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)