🌟 표결 (票決)

Danh từ  

1. 투표를 해서 결정함.

1. SỰ BIỂU QUYẾT: Việc bỏ phiếu rồi quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국회 표결.
    A parliamentary vote.
  • Google translate 예산안 표결.
    Budget vote.
  • Google translate 표결 방법.
    How to vote.
  • Google translate 표결 원칙.
    Voting principle.
  • Google translate 표결 처리.
    Vote processing.
  • Google translate 표결의 결과.
    The result of the vote.
  • Google translate 표결을 실시하다.
    Hold a vote.
  • Google translate 표결에 부치다.
    Put to a vote.
  • Google translate 새로운 예산안이 표결 끝에 통과되었다.
    The new budget bill was passed by a vote.
  • Google translate 각 국의 대표들이 모여 결의안 표결을 실시하였다.
    Representatives from each country gathered to vote on the resolution.
  • Google translate 두 단체의 통합 여부를 찬반 표결로 결정하기로 하였다.
    It was decided by a vote of pros and cons whether to unite the two organizations.
  • Google translate 서로의 의견 차이가 너무 커서 이대로는 합의가 어려워.
    The disagreement is so big that it's hard to reach an agreement.
    Google translate 그럼 표결에 부치자.
    Then let's put it to a vote.

표결: voting,ひょうけつ【票決】,vote, scrutin,votación,تصويت,саналаар шийдэх,sự biểu quyết,การลงมติ, การลงคะแนนเสียง, การออกเสียง, การออกเสียงลงคะแนน,voting, pemungutan suara,голосование,投票表决,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표결 (표결)
📚 Từ phái sinh: 표결하다(票決하다): 투표를 해서 결정하다.

🗣️ 표결 (票決) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8)