🌟 표결 (票決)

Danh từ  

1. 투표를 해서 결정함.

1. SỰ BIỂU QUYẾT: Việc bỏ phiếu rồi quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국회 표결.
    A parliamentary vote.
  • 예산안 표결.
    Budget vote.
  • 표결 방법.
    How to vote.
  • 표결 원칙.
    Voting principle.
  • 표결 처리.
    Vote processing.
  • 표결의 결과.
    The result of the vote.
  • 표결을 실시하다.
    Hold a vote.
  • 표결에 부치다.
    Put to a vote.
  • 새로운 예산안이 표결 끝에 통과되었다.
    The new budget bill was passed by a vote.
  • 각 국의 대표들이 모여 결의안 표결을 실시하였다.
    Representatives from each country gathered to vote on the resolution.
  • 두 단체의 통합 여부를 찬반 표결로 결정하기로 하였다.
    It was decided by a vote of pros and cons whether to unite the two organizations.
  • 서로의 의견 차이가 너무 커서 이대로는 합의가 어려워.
    The disagreement is so big that it's hard to reach an agreement.
    그럼 표결에 부치자.
    Then let's put it to a vote.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표결 (표결)
📚 Từ phái sinh: 표결하다(票決하다): 투표를 해서 결정하다.

🗣️ 표결 (票決) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Khí hậu (53)