🌟 흘러내리다

☆☆   Động từ  

1. 물 등이 높은 곳에서 낮은 곳으로 흐르거나 떨어지다.

1. CHẢY XUỐNG: Nước chảy hoặc rơi từ chỗ cao xuống chỗ chấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흘러내리는 눈물.
    Flowing tears.
  • Google translate 땀이 흘러내리다.
    Sweat runs down.
  • Google translate 물이 흘러내리다.
    Water flows down.
  • Google translate 빗물이 흘러내리다.
    Rainwater flows down.
  • Google translate 피가 흘러내리다.
    Blood flows down.
  • Google translate 빗물이 지붕을 따라 흘러내렸다.
    Rainwater flowed down the roof.
  • Google translate 어머니의 흘러내리는 눈물을 닦아 드렸다.
    Wipe away your mother's tears.
  • Google translate 땀이 비 오듯 흘러내리네.
    Sweat is dripping down like rain.
    Google translate 밖에 날씨가 너무 더워요.
    It's too hot outside.

흘러내리다: flow down; roll down; run down,ながれおちる【流れ落ちる】,s'écouler vers le bas,fluir, correr,ينزل,урсан буух, асгарах,chảy xuống,ไหลลง, ไหลย้อย, หยดลง,mengalir turun,стекать,流下来,

2. 매거나 묶은 것이 아래로 미끄러지듯 떨어지다.

2. TUỘT XUỐNG, TUỘT RA: Cái đã buộc hoặc bó bị rơi như thể trơn trượt xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흘러내리는 머리카락.
    Flowing hair.
  • Google translate 머리가 흘러내리다.
    Heads trickle down.
  • Google translate 안경이 흘러내리다.
    Glasses flow down.
  • Google translate 양말이 흘러내리다.
    Socks flow down.
  • Google translate 옷이 흘러내리다.
    Clothes flow down.
  • Google translate 가방 손잡이에 묶어 놓은 줄이 흘러내렸다.
    The rope tied to the handle of the bag ran down.
  • Google translate 자꾸 흘러내리는 머리카락이 신경이 쓰여서 끈으로 묶었다.
    The flowing hair was bothering me, so i tied it with a string.
  • Google translate 여보, 당신 허리띠가 자꾸 흘러내리네요.
    Honey, your belt keeps slipping down.
    Google translate 요즘 살이 빠져서 그래요.
    It's because i've lost weight these days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘러내리다 (흘러내리다) 흘러내리어 (흘러내리어흘러내리여) 흘러내리니 ()
📚 thể loại: Thông tin địa lí  


🗣️ 흘러내리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 흘러내리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 흘러내리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)