🌟 죄다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 죄다 (
죄ː다
) • 죄다 (줴ː다
) • 죄어 (죄어
줴여
) 좨 (좨ː
) • 죄니 (죄ː니
줴ː니
)
🗣️ 죄다 @ Ví dụ cụ thể
- 응, 가구에서 그릇까지 괜찮은 물건은 죄다 싹쓸이해 갔대. [싹쓸이하다]
- 어젯밤 도둑들이 마을을 분탕질하여 살림살이를 죄다 훔쳐 갔다. [분탕질하다 (焚蕩질하다)]
- 사탕들을 죄다 쑤셔 넣어서 그래요. [쑤시다]
- 너는 어떻게 성적표에 수는 없고 죄다 미, 양이니? [미 (美)]
- 뱀이 몸에 좋다는 속설이 있어서 밀렵꾼들이 죄다 잡아서 파는 바람에 멸종될 위기래. [밀렵꾼 (密獵꾼)]
- 그럼. 나라의 말이란 말은 죄다 병마로 동원되었지. [병마 (兵馬)]
- 생각 같아서는 머리를 죄다 잡아뜯고 싶었는데 참았어. [잡아뜯다]
- 쥐들이 벽에 죄다 쥐구멍을 뚫어 놓았네. [쥐구멍]
- 사람들이 자기 일을 죄다 나에게 넘겨. [만만히]
- 여기는 성벽이나 나무에 죄다 총탄 자국이 나 있네. [전투 (戰鬪)]
- 민준이는 부채꼴과 관련된 수학 공식을 하나도 외우지 못해 부채꼴 문제는 죄다 틀렸다. [부채꼴]
- 아내는 아이들이 커서 이제 안 읽는 책들을 죄다 헌책방에 팔아 치웠다. [치우다]
- 죄다 잊다. [잊다]
- 나사를 죄다. [나사 (螺絲)]
- 간장을 죄다. [간장 (肝腸)]
- 손님은 많은데, 죄다 외상으로 먹는 손님이라 그렇지도 않아요. [외상]
- 어제 싸움에서 서로 맞부딪은 사람들이 죄다 경찰서에 끌려갔다. [맞부딪다]
- 죄다 끌어가다. [끌어가다]
- 나라에서 전쟁을 앞두고 전국의 말이란 말은 죄다 끌어가고 있다. [끌어가다]
- 바싹바싹 죄다. [바싹바싹]
- 하루 종일 아이들은 계속해서 놀아 달라며 내 기운을 죄다 빼놓았다. [빼놓다]
- 별로였어. 작품들이 죄다 수준 이하더라고. [이하 (以下)]
- 가슴속에 맺혀 있던 일들을 죄다 털어놓고 나니까 개운해. [맺히다]
- 새로 들어온 신입 사원들 모두 일처리가 엉망이야. 죄다 둔재야. [둔재 (鈍才)]
- 선배님께서 현장에 계실 적엔 범인들을 죄다 잡아들이셨다고 소문이 자자하던데요. [민완 (敏腕)]
- 먹을 것을 살 돈이 없어 도둑질을 하는 사람들을 보면 가난이 죄다 싶은 생각이 든다. [가난이 죄다]
- 유민이는 얼마나 헐레벌떡 뛰어왔던지 옷의 고름이 죄다 풀려 있었다. [고름]
- 태풍이 불자 바다가 거칠어져 어선들이 죄다 침몰하거나 대파했다. [대파하다 (大破하다)]
- 오랜만에 과일을 사러 왔더니 과일들이 죄다 한물가서 살 만한 것이 없다. [한물가다]
- 느슨하게 죄다. [느슨하다]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 죄다
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)