🌟 데우다

☆☆   Động từ  

1. 찬 것을 따뜻하게 하다.

1. HÂM NÓNG, LÀM NÓNG LẠI: LLàm ấm cái đã nguội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 데워 먹다.
    Heat and eat.
  • 국을 데우다.
    Heat the soup.
  • 물을 데우다.
    Heat the water.
  • 밥을 데우다.
    Heat the rice.
  • 술을 데우다.
    Warm up the wine.
  • 찌개를 데우다.
    Heat the stew.
  • 찌개 냉장고에 넣어 놨으니까, 데워 드세요.
    I put it in the stew refrigerator, so heat it up.
  • 일을 마치고 집에 돌아온 그는 국을 데우려고 가스레인지를 켰다.
    When he got home from work, he turned on the stove to heat up the soup.
  • 밥 식으니까 빨리 와서 먹으렴.
    The rice is cold, come and eat quickly.
    지금 할 일이 있어요. 나중에 데워서 먹을게요.
    I have work to do now. i'll heat it up and eat it later.
Từ đồng nghĩa 가열하다(加熱하다): 어떤 물질에 뜨거운 열을 가하다., 어떤 일이나 사건에 대한 관심을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 데우다 (데우다) 데우어 () 데우니 ()
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng   Giải thích món ăn  


🗣️ 데우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 데우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15)