🌟 데우다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 데우다 (
데우다
) • 데우어 () • 데우니 ()
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Giải thích món ăn
🗣️ 데우다 @ Giải nghĩa
- 데우- : (데우고, 데우는데, 데우니, 데우면, 데운, 데우는, 데울, 데웁니다)→ 데우다
- 데워- : (데워, 데워서, 데웠다, 데워라)→ 데우다
- 찌다 : 음식을 뜨거운 김으로 익히거나 데우다.
- 중탕하다 (重湯하다) : 음식을 담은 그릇을 끓는 물 속에 넣어 그릇 안에 있는 음식을 익히거나 데우다.
🗣️ 데우다 @ Ví dụ cụ thể
- 우유를 데우다. [우유 (牛乳)]
- 레인지로 데우다. [레인지 (range)]
- 뜨듯하게 데우다. [뜨듯하다]
- 뜨끈하게 데우다. [뜨끈하다]
- 정종을 데우다. [정종 (正宗)]
- 탕약을 데우다. [탕약 (湯藥)]
- 팬에 데우다. [팬 (pan)]
- 램프에 데우다. [램프 (lamp)]
- 인두를 데우다. [인두]
- 인두를 데우다. [인두]
- 따뜻이 데우다. [따뜻이]
- 훈훈히 데우다. [훈훈히 (薰薰히)]
- 뜨듯이 데우다. [뜨듯이]
- 온장고에서 데우다. [온장고 (溫藏庫)]
- 세숫물을 데우다. [세숫물 (洗手물)]
- 따듯하게 데우다. [따듯하다]
- 전자레인지에 데우다. [전자레인지 (電子range)]
- 뜨뜻이 데우다. [뜨뜻이]
- 따뜻하게 데우다. [따뜻하다]
- 쩔쩔 데우다. [쩔쩔]
- 찬물을 데우다. [찬물]
- 따끈히 데우다. [따끈히]
- 뜨끈뜨끈하게 데우다. [뜨끈뜨끈하다]
- 어묵을 데우다. [어묵 (魚묵)]
- 찬밥을 데우다. [찬밥]
- 따끈따끈하게 데우다. [따끈따끈하다]
- 따듯이 데우다. [따듯이]
- 뜨뜻미지근하게 데우다. [뜨뜻미지근하다]
- 찌개를 데우다. [찌개]
- 따끈따끈 데우다. [따끈따끈]
🌷 ㄷㅇㄷ: Initial sound 데우다
-
ㄷㅇㄷ (
덮이다
)
: 겉에 다른 물건이 씌워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÙM, ĐƯỢC CHE: Vật khác được phủ lên bên ngoài. -
ㄷㅇㄷ (
더욱더
)
: (강조하는 말로) 더욱.
☆☆
Phó từ
🌏 CÀNG HƠN NỮA: (cách nói nhấn mạnh) Càng hơn. -
ㄷㅇㄷ (
들이다
)
: 사람을 안으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO VÀO: Cho người vào trong. -
ㄷㅇㄷ (
데우다
)
: 찬 것을 따뜻하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÂM NÓNG, LÀM NÓNG LẠI: LLàm ấm cái đã nguội. -
ㄷㅇㄷ (
돋우다
)
: 위로 끌어 올리거나 높아지게 하다.
☆
Động từ
🌏 NÂNG LÊN, KÉO LÊN, NHÍCH LÊN: Kéo lên trên hay làm cho cao lên. -
ㄷㅇㄷ (
뒤엎다
)
: 위와 아래가 뒤집히도록 물건을 거꾸로 돌려 놓다.
☆
Động từ
🌏 ĐẢO LỘN, LẬT NGƯỢC: Xoay ngược đồ vật để cho trên và dưới bị đảo ngược. -
ㄷㅇㄷ (
뒤잇다
)
: 곧바로 이어지다. 또는 곧바로 이어지도록 하다.
Động từ
🌏 TIẾP THEO SAU, NGAY SAU ĐÓ, LIỀN SAU ĐÓ: Tiếp theo ngay sau đó. Hoặc là làm cho tiếp theo ngay sau đó. -
ㄷㅇㄷ (
더없다
)
: 더 바랄 것이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG GÌ BẰNG: Không mong gì hơn. -
ㄷㅇㄷ (
닦이다
)
: 묻은 것이 없어지도록 문질러지거나 씻기다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LAU: Được chùi hoặc được rửa để không còn cái gì bám vào. -
ㄷㅇㄷ (
뒤얽다
)
: 여럿을 복잡하게 엉키게 하거나 섞다.
Động từ
🌏 LẪN VÀO NHAU, BỆN VÀO NHAU, QUẤN VÀO NHAU: Trộn lẫn hay làm cho nhiều thứ quấn lại một cách phức tạp. -
ㄷㅇㄷ (
덧입다
)
: 옷을 입은 위에 겹쳐서 입다.
Động từ
🌏 MẶC THÊM VÀO, MẶC CHỒNG LÊN: Mặc chồng lên trên áo đã mặc. -
ㄷㅇㄷ (
들입다
)
: 심하게 마구.
Phó từ
🌏 ÀO ẠT, ÀO ÀO, Ồ ẬP: Một cách nghiêm trọng dữ dội. -
ㄷㅇㄷ (
동이다
)
: 끈이나 실 등으로 두르거나 감아서 묶다.
Động từ
🌏 THẮT, BUỘC, BUỘC QUẤN LẠI: Quấn hay cuộn và buộc lại bằng dây hay chỉ... -
ㄷㅇㄷ (
달이다
)
: 액체가 진하게 되도록 끓이다.
Động từ
🌏 ĐUN CHO KẸO LẠI: Ðun cho chất lỏng trở nên đậm đặc. -
ㄷㅇㄷ (
다용도
)
: 여러 가지 용도.
Danh từ
🌏 SỰ ĐA DỤNG: Mức độ sử dụng nhiều. -
ㄷㅇㄷ (
덧없다
)
: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하다.
Tính từ
🌏 PHÙ DU, NGẮN NGỦI: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15)