🌟 손해 (損害)

☆☆   Danh từ  

1. 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입음.

1. SỰ THIỆT HẠI, SỰ TỔN THẤT: Việc mất mát tiền bạc, tài sản… hoặc chịu thiệt hại về mặt tinh thần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손해가 나다.
    Suffer damage.
  • 손해가 생기다.
    Damage occurs.
  • 손해가 엄청나다.
    The damage is enormous.
  • 손해를 계산하다.
    Calculate the loss.
  • 손해를 끼치다.
    Damage.
  • 손해를 만회하다.
    Recoup one's losses.
  • 손해를 보다.
    Loss.
  • 손해를 보상하다.
    Compensate for damages.
  • 손해를 입히다.
    Deal damage.
  • 그는 회사의 손해를 만회하려고 노력했다.
    He tried to make up for the company's losses.
  • 회사가 문을 닫더라도 여러분에게 손해가 가는 일은 없도록 하겠습니다.
    Even if the company closes, you will not be harmed.
  • 이렇게 손해를 볼 줄 알았다면 투자를 안 했지!
    If i knew i'd lose this much money, i wouldn't invest!
    나도 대체 얼마를 날렸는지 몰라.
    I don't know how much i lost.
Từ trái nghĩa 이익(利益): 물질적으로나 정신적으로 보탬이나 도움이 되는 것., 일정 기간 벌어들인 돈…

2. 해가 됨.

2. SỰ TỔN HẠI: Việc bị thiệt hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손해가 가다.
    Losses.
  • 손해가 심각하다.
    The damage is serious.
  • 손해를 가져오다.
    Bring about losses.
  • 손해를 당하다.
    Suffer a loss.
  • 손해를 입다.
    Suffer losses.
  • 아버지께서는 성질이 급한 사람만 손해라고 말씀하셨다.
    My father said only those who have a short temper would suffer.
  • 절대로 손해를 안 보려고 하는 사람은 결국 손해를 보게 마련이다.
    A man who never wants to lose is bound to lose.
  • 하기 싫은 공부를 꼭 해야 해요?
    Do i have to study something i don't want to do?
    공부해 둬서 손해를 보는 일은 없을 거다.
    You won't lose money studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손해 (손ː해)
📚 Từ phái sinh: 손해되다(損害되다): 돈, 재산 등을 잃거나 정신적으로 해를 입게 되다., 해가 되다.
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 손해 (損害) @ Giải nghĩa

🗣️ 손해 (損害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28)