🌟 수없이 (數 없이)
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수없이 (
수ː업씨
)
📚 Từ phái sinh: • 수없다(數없다): 셀 수 없을 만큼 수가 많다.
🗣️ 수없이 (數 없이) @ Giải nghĩa
- 인해 (人海) : 수없이 많이 모인 사람.
🗣️ 수없이 (數 없이) @ Ví dụ cụ thể
- 우주 공간에는 수없이 많은 별들과 행성이 존재한다. [공간 (空間)]
- 영수는 사업을 하면서 수없이 넘어졌지만 단 한 번도 포기한 적이 없다. [넘어지다]
- 시행착오를 수없이 겪은 이 정책은 요즘 서서히 정착하고 있다. [시행착오 (試行錯誤)]
- 수없이 뇌까리다. [뇌까리다]
- 우리나라는 식민지 시대에 문화재 강탈을 수없이 당했습니다. [강탈 (強奪)]
- 우리나라는 지난 세월 외적의 침입을 수없이 받아왔습니다. [강토 (疆土)]
- 수없이 파닥대다. [파닥대다]
- 경기장에는 ‘승리’라고 적혀 있는 플래카드가 수없이 많았다. [플래카드 (placard)]
- 맞아. 이긴 나라의 병사들도 수없이 목숨을 잃고 다치니까. [승전국 (勝戰國)]
- 참신한 발상이 나오기까지 우리는 회의를 수없이 되풀이 하며 머리를 짜냈다. [발상 (發想)]
- 우리는 밤하늘을 가르며 수없이 쏟아지는 별똥별에 입을 다물지 못했다. [별똥별]
- 수없이 되뇌다. [되뇌다]
- 대장장이는 좋은 칼을 만들기 위해 쇳덩이를 수없이 담금질했다. [담금질하다]
- 남자가 사랑한다고 수없이 뇌면서 여자에게 구애했다. [뇌다]
- 사람은 수없이 많은 세포로 이루어져 있다. [세포 (細胞)]
- 천문학자들은 그날 하늘에 수없이 많은 유성들이 있었다고 기록했다. [기록하다 (記錄하다)]
- 그 작곡가가 남긴 명곡들은 세계 각지에서 수없이 연주되었다. [연주되다 (演奏되다)]
- 우리는 대화를 하며 청자와 화자 사이를 수없이 오간다. [청자 (聽者)]
- 이제 떠나는 그는 달이 차고 기울기를 수없이 반복하고 나서야 돌아올 것이다. [기울다]
🌷 ㅅㅇㅇ: Initial sound 수없이
-
ㅅㅇㅇ (
십이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 마지막 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI HAI: Tháng cuối cùng trong mười hai tháng của một năm. -
ㅅㅇㅇ (
수요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 셋째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TƯ: Ngày thứ ba trong tuần khi lấy ngày thứ hai làm chuẩn. -
ㅅㅇㅇ (
십일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 열한째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI MỘT: Tháng thứ mười một trong mười hai tháng của năm. -
ㅅㅇㅇ (
식용유
)
: 음식을 만드는 데 사용하는 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU ĂN, DẦU RÁN: Dầu dùng trong việc làm món ăn. -
ㅅㅇㅇ (
서양인
)
: 서양 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG TÂY: Người phương Tây. -
ㅅㅇㅇ (
수없이
)
: 셀 수 없을 만큼 많이.
☆☆
Phó từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Một cách nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅅㅇㅇ (
수입액
)
: 벌어들인 돈의 액수.
Danh từ
🌏 TIỀN THU NHẬP: Số tiền kiếm được. -
ㅅㅇㅇ (
수입액
)
: 다른 나라로부터 물품 등을 사들이는 데 든 돈의 액수.
Danh từ
🌏 KIM NGẠCH NHẬP KHẨU: Số tiền dùng để mua sản phẩm từ nước khác về. -
ㅅㅇㅇ (
수입원
)
: 돈을 벌어들이는 바탕.
Danh từ
🌏 NGUỒN THU NHẬP: Cơ sở kiếm tiền. -
ㅅㅇㅇ (
산악인
)
: 산에 오르는 것을 즐기거나 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LEO NÚI: Người thích leo núi hay leo núi một cách chuyên nghiệp. -
ㅅㅇㅇ (
실없이
)
: 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG THỰC LÒNG, MỘT CÁCH GIẢ DỐI: Một cách không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅇㅇ (
산업용
)
: 산업 활동을 하는 데에 쓰이는 것.
Danh từ
🌏 DÙNG CHO CÔNG NGHIỆP: Cái được dùng trong hoạt động công nghiệp. -
ㅅㅇㅇ (
순이익
)
: 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
Danh từ
🌏 LỢI NHUẬN RÒNG, LÃI RÒNG: Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong số toàn bộ lợi ích. -
ㅅㅇㅇ (
신인왕
)
: 프로 경기에서 그 시즌의 신인 선수들 중에 가장 뛰어난 선수. 또는 그 선수에게 주는 상.
Danh từ
🌏 CẦU THỦ TRIỂN VỌNG, GIẢI CẦU THỦ TRIỂN VỌNG: Cầu thủ giỏi nhất trong số những cầu thủ mới của mùa giải đó trong trận đấu chuyên nghiệp. Hoặc giải thưởng trao cho cầu thủ đó. -
ㅅㅇㅇ (
소유욕
)
: 자기의 것으로 가지고 싶어 하는 욕망.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG SỞ HỮU, LÒNG HAM MUỐN CÓ ĐƯỢC: Lòng tha thiết muốn có cái thuộc về mình. -
ㅅㅇㅇ (
수용액
)
: 어떤 물질을 물에 녹인 액체.
Danh từ
🌏 DUNG DỊCH HÒA TAN: Chất lỏng hòa tan vật chất nào đó trong nước. -
ㅅㅇㅇ (
서울역
)
: 서울에 있는 기차역 및 지하철역. 하루 평균 구만여 명이 이용하는, 서울의 관문이다. 경부선과 경부 고속 철도, 경의선의 출발지이자 종착역이다.
Danh từ
🌏 SEOULYEOK; GA SEOUL: Ga tàu hoả và ga tàu điện ngầm ở Seoul. Là cửa ngỏ của Seoul, trung bình một ngày có hơn 90.000 người sử dụng. Là điểm xuất phát và điểm đến cuối cùng của tuyến Seoul-Busan, đường sắt cao tốc Seoul-Busan và tuyến Seoul-Shinuichu. -
ㅅㅇㅇ (
살얼음
)
: 얇게 살짝 언 얼음.
Danh từ
🌏 LỚP BĂNG MỎNG: Băng đóng thành lớp mỏng. -
ㅅㅇㅇ (
속앓이
)
: 몸속이 아픈 병. 또는 몸속에 병이 생겨 아파하는 일.
Danh từ
🌏 BỆNH TRONG MÌNH, ĐAU TRONG MÌNH: Bệnh đau trong mình. Hoặc việc bị đau do sinh bệnh trong mình.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160)