🌟 수없이 (數 없이)

☆☆   Phó từ  

1. 셀 수 없을 만큼 많이.

1. VÔ SỐ, VÔ SỐ KỂ: Một cách nhiều đến mức không thể đếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수없이 경험하다.
    Experience countless times.
  • 수없이 넘어지다.
    Fell countless times.
  • 수없이 떨어지다.
    Fall off countless times.
  • 수없이 많다.
    Countless.
  • 수없이 몰려들다.
    Crowds of people.
  • 수없이 찾아가다.
    Countless visits.
  • 우주에는 수없이 많은 행성들이 있다.
    There are countless planets in the universe.
  • 불타오르는 운석들이 하늘에서 수없이 떨어졌다.
    Burning meteorites fell from the sky countless times.
  • 지수는 수없이 실패를 경험했지만 좌절하지 않았다.
    The index has experienced countless failures but has not been frustrated.
  • 우리 가게가 등장한 텔레비전 프로그램을 보고 수없이 많은 사람들이 가게를 찾아왔다.
    Watching the television programme on which our shop appeared, countless people came to the store.
  • 오늘 밤에 인기 가수의 공연이 있다더니, 벌써부터 공연장에 사람들이 바글바글하네.
    There's a performance by a popular singer tonight.dunny, there's already a lot of people in the concert hall.
    저기 봐. 사람들이 이쪽으로 수없이 몰려들고 있어.
    Look over there. there's a lot of people coming in this way.
Từ đồng nghĩa 무수히(無數히): 헤아릴 수 없을 만큼 많이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수없이 (수ː업씨)
📚 Từ phái sinh: 수없다(數없다): 셀 수 없을 만큼 수가 많다.


🗣️ 수없이 (數 없이) @ Giải nghĩa

🗣️ 수없이 (數 없이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160)