🌟 승부 (勝負)

  Danh từ  

1. 이김과 짐.

1. SỰ THÀNH BẠI, SỰ THẮNG BẠI: Sự chiến thắng và thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 마지막 승부.
    The final match.
  • 최종 승부.
    Final match.
  • 한판 승부.
    A game.
  • 승부 조작.
    Match fixing.
  • 승부가 나다.
    Come to a conclusion.
  • 승부를 가르다.
    Divide the game.
  • 승부를 걸다.
    Hang a fight.
  • 승부를 겨루다.
    Competition.
  • 승부를 결정하다.
    Decide whether to win or not.
  • 승부를 결판내다.
    Conclude the game.
  • 승부를 내다.
    Play a game.
  • 승부에 집착하다.
    Cling to the game.
  • 이번 결승 경기를 통해 승부는 결정되었다.
    The match was decided through this final match.
  • 두 선수의 실력이 비슷하여 쉽게 승부가 나지 않는다.
    The two competitors' skills are similar and do not win easily.
  • 민준아, 우리 정정당당하게 겨루어서 승부를 내자.
    Minjun, let's play fair and square.
    그래. 지는 사람은 불평 없이 결과를 받아들이는 거야.
    Yeah. the loser accepts the result without complaining.
Từ đồng nghĩa 승패(勝敗): 승리와 패배.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승부 (승부)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  


🗣️ 승부 (勝負) @ Giải nghĩa

🗣️ 승부 (勝負) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76)