🌟 승부 (勝負)

  Danh từ  

1. 이김과 짐.

1. SỰ THÀNH BẠI, SỰ THẮNG BẠI: Sự chiến thắng và thất bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마지막 승부.
    The final match.
  • Google translate 최종 승부.
    Final match.
  • Google translate 한판 승부.
    A game.
  • Google translate 승부 조작.
    Match fixing.
  • Google translate 승부가 나다.
    Come to a conclusion.
  • Google translate 승부를 가르다.
    Divide the game.
  • Google translate 승부를 걸다.
    Hang a fight.
  • Google translate 승부를 겨루다.
    Competition.
  • Google translate 승부를 결정하다.
    Decide whether to win or not.
  • Google translate 승부를 결판내다.
    Conclude the game.
  • Google translate 승부를 내다.
    Play a game.
  • Google translate 승부에 집착하다.
    Cling to the game.
  • Google translate 이번 결승 경기를 통해 승부는 결정되었다.
    The match was decided through this final match.
  • Google translate 두 선수의 실력이 비슷하여 쉽게 승부가 나지 않는다.
    The two competitors' skills are similar and do not win easily.
  • Google translate 민준아, 우리 정정당당하게 겨루어서 승부를 내자.
    Minjun, let's play fair and square.
    Google translate 그래. 지는 사람은 불평 없이 결과를 받아들이는 거야.
    Yeah. the loser accepts the result without complaining.
Từ đồng nghĩa 승패(勝敗): 승리와 패배.

승부: victory and defeat,しょうぶ【勝負】,victoire et défaite,victoria y derrota,فوز وفشل,ялалт ба ялагдал, ялах ялагдах, дийлэх дийлэгдэх,sự thành bại, sự thắng bại,การแพ้และชนะ, การแพ้ชนะ,kemenangan,,胜负,输赢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승부 (승부)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Thể thao  


🗣️ 승부 (勝負) @ Giải nghĩa

🗣️ 승부 (勝負) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Ngôn ngữ (160)