🌟 빌리다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빌리다 (
빌리다
) • 빌리는 () • 빌리어 (빌리어
빌리여
) • 빌리니 () • 빌립니다 (빌림니다
)
📚 thể loại: Hành vi kinh tế Sử dụng cơ quan công cộng📚 Annotation: 주로 공적인 자리에서 인사말로 쓴다.
🗣️ 빌리다 @ Giải nghĩa
- 빌리- : (빌리고, 빌리는데, 빌리니, 빌리면, 빌린, 빌리는, 빌릴, 빌립니다)→ 빌리다
- 사다 : 돈을 주고 다른 사람의 힘을 빌리다.
- 두르다 : 모자라는 돈이나 물건을 이리저리 구하거나 빌리다.
- 차입하다 (借入하다) : 돈이나 물건을 외부에서 빌리다.
- 따다 : 이름이나 뜻을 빌리다.
- 대출하다 (貸出하다) : 돈이나 물건을 빌려주거나 빌리다.
- 취하다 (取하다) : 남에게서 돈이나 물품 등을 빌리다.
- 빌다 : → 빌리다
- 빌려- : (빌려, 빌려서, 빌렸다, 빌려라)→ 빌리다
- 꾸다 : 나중에 갚기로 하고 남의 것을 빌리다.
- 얻다 : 돈을 빌리다.
🗣️ 빌리다 @ Ví dụ cụ thể
- 힘을 빌리다. [힘]
- 스케이트를 빌리다. [스케이트 (skate)]
- 거상에게 돈을 빌리다. [거상 (巨商)]
- 스키를 빌리다. [스키 (ski)]
- 서책을 빌리다. [서책 (書冊)]
- 양곡을 빌리다. [양곡 (糧穀)]
- 스튜디오를 빌리다. [스튜디오 (studio)]
- 실습실을 빌리다. [실습실 (實習室)]
- 사다리차를 빌리다. [사다리차 (사다리車)]
- 저금리로 빌리다. [저금리 (低金利)]
- 무이자로 돈을 빌리다. [무이자 (無利子)]
- 메모지를 빌리다. [메모지 (memo紙)]
- 사채업자에게 돈을 빌리다. [사채업자 (私債業者)]
- 소형차를 빌리다. [소형차 (小型車)]
- 문고에서 책을 빌리다. [문고 (文庫)]
- 판돈을 빌리다. [판돈]
- 마을문고에서 책을 빌리다. [마을문고 (마을文庫)]
- 도서를 빌리다. [도서 (圖書)]
- 술김을 빌리다. [술김]
- 필기도구를 빌리다. [필기도구 (筆記道具)]
- 술기운을 빌리다. [술기운]
- 현금을 빌리다. [현금 (現金)]
- 라이터를 빌리다. [라이터 (lighter)]
- 의상을 빌리다. [의상 (衣裳)]
- 주인집에서 빌리다. [주인집 (主人집)]
- 도서실에서 책을 빌리다. [도서실 (圖書室)]
- 돈을 빌리다. [돈]
- 자금을 빌리다. [자금 (資金)]
- 담뱃값을 빌리다. [담뱃값]
- 대부금을 빌리다. [대부금 (貸付金)]
- 디브이디를 빌리다. [디브이디 (DVD)]
- 뭉칫돈을 빌리다. [뭉칫돈]
- 낚싯배를 빌리다. [낚싯배]
- 급전을 빌리다. [급전 (急錢)]
- 관광버스를 빌리다. [관광버스 (觀光bus)]
- 세발자전거를 빌리다. [세발자전거 (세발自轉車)]
- 소설을 빌리다. [소설 (小說)]
- 렌터카를 빌리다. [렌터카 (rent-a-car)]
- 소꿉을 빌리다. [소꿉]
- 소설책을 빌리다. [소설책 (小說冊)]
- 고리로 빌리다. [고리 (高利)]
- 요트를 빌리다. [요트 (yacht)]
- 기운을 빌리다. [기운]
- 지우개를 빌리다. [지우개]
- 만화책을 빌리다. [만화책 (漫畫冊)]
- 예복을 빌리다. [예복 (禮服)]
- 예식장을 빌리다. [예식장 (禮式場)]
- 은행에서 빌리다. [은행 (銀行)]
- 조건부로 빌리다. [조건부 (條件附)]
- 대여점에서 빌리다. [대여점 (貸與店)]
- 형식을 빌리다. [형식 (形式)]
- 자를 빌리다. [자]
- 원룸을 빌리다. [원룸 (one-room)]
- 비디오를 빌리다. [비디오 (video)]
- 월세방을 빌리다. [월세방 (月貰房)]
- 윗자리에서 빌리다. [윗자리]
- 도서관에서 빌리다. [도서관 (圖書館)]
- 명의를 빌리다. [명의 (名義)]
- 휴대 전화를 빌리다. [휴대 전화 (携帶電話)]
- 손을 빌리다. [손]
- 체육복을 빌리다. [체육복 (體育服)]
- 노트를 빌리다. [노트 (note)]
- 고리대금업자에게 돈을 빌리다. [고리대금업자 (高利貸金業者)]
- 무대 의상을 빌리다. [무대 의상 (舞臺衣裳)]
- 솥을 빌리다. [솥]
- 솥단지를 빌리다. [솥단지]
- 저리로 빌리다. [저리 (低利)]
- 전주에게 돈을 빌리다. [전주 (錢主)]
- 자전거를 빌리다. [자전거 (自轉車)]
- 접때 빌리다. [접때]
- 단기로 빌리다. [단기 (短期)]
🌷 ㅂㄹㄷ: Initial sound 빌리다
-
ㅂㄹㄷ (
바르다
)
: 종이 등에 풀을 칠해 다른 물체의 표면에 고루 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÁN: Bôi keo lên giấy... và dán đều bề mặt của vật thể khác. -
ㅂㄹㄷ (
버리다
)
: 가지고 있을 필요가 없는 물건을 내던지거나 쏟거나 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỎ, VỨT, QUẲNG: Vứt hay đổ đi đồ vật không cần có. -
ㅂㄹㄷ (
빌리다
)
: 물건이나 돈 등을 나중에 돌려주거나 대가를 갚기로 하고 얼마 동안 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƯỢN, THUÊ: Dùng tạm đồ của người khác rồi trả lại. -
ㅂㄹㄷ (
바라다
)
: 생각이나 희망대로 어떤 일이 이루어지기를 기대하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MONG, MONG CẦU: Kì vọng việc gì đó được thực hiện như hy vọng hay suy nghĩ. -
ㅂㄹㄷ (
부럽다
)
: 다른 사람의 일이나 물건이 좋아 보여 자기도 그런 일을 이루거나 물건을 갖기를 바라는 마음이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GANH TỊ, THÈM MUỐN, THÈM THUỒNG: Công việc hay đồ vật của người khác trông có vẻ tốt nên mình cũng sinh lòng mong làm được việc như vậy hoặc có được đồ vật như vậy. -
ㅂㄹㄷ (
부르다
)
: 말이나 행동으로 다른 사람을 오라고 하거나 주의를 끌다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KÊU, GỌI: Bảo người khác đến hay thu hút sự chú ý bằng lời nói hay hành động. -
ㅂㄹㄷ (
부르다
)
: 음식을 먹어서 배 속이 가득 찬 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NO: Có cảm giác trong bụng đầy do ăn thức ăn. -
ㅂㄹㄷ (
베란다
)
: 주로 아파트와 같은 서양식 주택에서 튀어나오게 만들어 지붕만 덮고 벽을 만들지 않은 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 HIÊN, HÈ, BAN CÔNG: Không gian có mái che mà không có tường, chìa ra phía trước ngôi nhà kiểu phương Tây chủ yếu như chung cư. -
ㅂㄹㄷ (
보름달
)
: 음력 십오 일 밤에 뜨는 둥근 달.
☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG RẰM: Trăng tròn lên vào đêm ngày 15 âm lịch. -
ㅂㄹㄷ (
불리다
)
: 무엇을 물에 담가 크기가 커지고 물렁거리게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM NỞ: Ngâm cái gì đó vào trong nước làm cho kích cỡ to ra và mọng nước. -
ㅂㄹㄷ (
바르다
)
: 기울어지거나 비뚤어지거나 굽지 않고 곧거나 반듯하다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG: Thẳng hay ngay mà không nghiêng, lệch hay cong vẹo. -
ㅂㄹㄷ (
벌리다
)
: 가까이 있거나 붙어 있는 둘 사이를 넓히거나 멀게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TÁCH RA, HÉ MỞ, MỞ RA, XÒE RA: Nới rộng hay làm xa ra khoảng cách hai cái đang ở gần hay đang dính lại. -
ㅂㄹㄷ (
부리다
)
: 어떤 능력을 보이거나 태도를 드러내다.
☆☆
Động từ
🌏 KHOE, KHOE MẼ, TỎ RÕ: Cho thấy năng lực nào đó hoặc thể hiện thái độ. -
ㅂㄹㄷ (
바래다
)
: 볕이나 습기 때문에 색이 희미해지거나 누렇게 변하다.
☆
Động từ
🌏 PHAI, Ố, Ố VÀNG: Màu sắc phai mờ hay ngả vàng vì ánh nắng hay hơi ẩm. -
ㅂㄹㄷ (
브랜드
)
: 상품의 이름.
☆
Danh từ
🌏 NHÃN HIỆU: Tên của sản phẩm. -
ㅂㄹㄷ (
불리다
)
: 오라고 하거나 주의를 끄는 말이나 명령, 지시 등을 받다.
☆
Động từ
🌏 BỊ GỌI, ĐƯỢC GỌI: Nhận được lời, mệnh lệnh hay chỉ thị… gọi đến hay lôi kéo sự chú ý. -
ㅂㄹㄷ (
비리다
)
: 냄새나 맛이 생선이나 날고기, 피 등에서 나는 것처럼 기분이 나쁘고 역겹다.
☆
Tính từ
🌏 TANH, HÔI TANH: Mùi hay vị khó chịu và ghê như mùi vị phát ra từ cá, thịt sống hay máu... -
ㅂㄹㄷ (
벼르다
)
: 어떤 일을 하려고 마음을 단단히 먹고 기다리다.
☆
Động từ
🌏 TRÙ TÍNH, DỰ TÍNH: Quyết tâm mạnh mẽ và chờ đợi để làm việc nào đó. -
ㅂㄹㄷ (
발라드
)
: 대중음악에서, 주로 사랑을 주제로 한 감상적인 노래.
☆
Danh từ
🌏 BẢN TÌNH CA: Bài hát tình cảm, chủ yếu mang chủ đề về tình yêu trong âm nhạc đại chúng. -
ㅂㄹㄷ (
부리다
)
: 사람이나 짐승을 자기 마음대로 시켜서 일을 하게 하다.
☆
Động từ
🌏 SAI KHIẾN: Làm cho người hay thú vật làm việc theo ý mình.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)