🌟 처녀 (處女)

☆☆   Danh từ  

1. 아직 결혼하지 않은 성인 여자.

1. CON GÁI CHƯA CHỒNG: Nữ giới trưởng thành mà chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과년한 처녀.
    An old maid.
  • 처녀 시절.
    Maidenhood.
  • 처녀 행세.
    Acting like a virgin.
  • 처녀와 남다.
    Remain with a virgin.
  • 처녀로 늙다.
    Grow old as a virgin.
  • 나는 아이를 낳은 뒤 처녀 때의 몸매를 잃어버렸다.
    I lost my virgin figure after giving birth to a child.
  • 이모는 작년에 결혼했지만 밖에서는 처녀인 척 행동을 했다.
    Auntie got married last year but pretended to be a virgin outside.
  • 아버지, 어머니 젊었을 때 모습은 어땠어요?
    Dad, how was your mother when you were young?
    너희 엄마 처녀 시절엔 정말 예뻤지.
    You were really pretty in your mother's maiden days.
Từ đồng nghĩa 처자(處子): 아직 결혼하지 않은 성인 여자.
Từ trái nghĩa 총각(總角): 결혼하지 않은 어른 남자., 여자와 성적 관계가 한 번도 없는 남자.

2. 남자와 성적 관계를 한 번도 맺지 않은 여자.

2. CON GÁI CÒN TRINH, GÁI TRINH: Nữ giới chưa lần nào quan hệ tình dục với đàn ông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 순결한 처녀.
    A pure virgin.
  • 처녀 딱지.
    Virgo tickets.
  • 처녀가 아니다.
    Not a virgin.
  • 처녀를 기대하다.
    Expect a virgin.
  • 처녀로 남다.
    Remain virgin.
  • 사내는 그 여자가 처녀이건 아니건 신경 쓰지 않았다.
    The man didn't care if the woman was a virgin or not.
  • 그녀는 남자 친구와 여행을 가서 처녀 딱지를 떼고 왔다.
    She went on a trip with her boyfriend and got a virgin ticket.
  • 저 여자는 남자 경험이 많을 것 같아.
    I think she's got a lot of experience with men.
    결혼도 한 번 했었다니 처녀는 아니겠지.
    Not a virgin to be married once.
Từ đồng nghĩa 동정녀(童貞女): 남자와 한 번도 성관계를 하지 않은 여자.
Từ đồng nghĩa 숫처녀(숫處女): 남자와 성적 관계가 한번도 없는 여자.

3. 일이나 행동을 처음으로 함.

3. KHỞI SỰ, ĐẦU TAY: Việc lần đầu tiên thực hiện công việc hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처녀 등반.
    A maiden climb.
  • 처녀 작품.
    Virgin work.
  • 처녀 출전.
    Maiden entry.
  • 처녀 출판.
    Virgo publishing.
  • 처녀 출품.
    A maiden entry.
  • 우리 학교 축구 팀은 국제 대회에 처녀 출전을 했다.
    Our school football team made a maiden appearance at an international competition.
  • 소설가는 자신의 처녀 작품을 가장 소중하게 여겼다.
    The novelist valued his maiden work the most.
  • 이번에 처녀 등반을 하신다고 들었습니다.
    I heard you're going to be a virgin this time.
    네, 첫 도전인 만큼 욕심 없이 최선을 다 할 생각입니다.
    Yes, as it's my first attempt, i will do my best without any greed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처녀 (처ː녀)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 주로 '처녀 ~'로 쓴다.


🗣️ 처녀 (處女) @ Giải nghĩa

🗣️ 처녀 (處女) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273)