🌟 겨루다

  Động từ  

1. 누가 더 힘이 센지, 누가 더 뛰어난지 드러나도록 싸우다.

1. ĐỌ SỨC, TRANH TÀI: Đấu để biết rõ là ai mạnh hơn, ai giỏi hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기량을 겨루다.
    Compete in skill.
  • 솜씨를 겨루다.
    Compete in skill.
  • 승부를 겨루다.
    Competition.
  • 실력을 겨루다.
    Compete in ability.
  • 우승을 겨루다.
    Compete for the championship.
  • 힘을 겨루다.
    Contend for strength.
  • 상대와 겨루다.
    Fight against the opponent.
  • 결승전에서 겨루다.
    Compete in the finals.
  • 전국 체육 대회에서 많은 육상 선수들이 승부를 겨루고 있다.
    Many track and field athletes are competing in the national athletic competition.
  • 민준이는 댄스 대회에서 여러 참가자들과 춤 실력을 겨루어 당당히 우승을 하였다.
    Minjun proudly won the dance competition by competing with various contestants.
  • 만약 두 선수가 서로 겨룬다면 누가 이길 것 같아?
    Who do you think will win if two players compete against each other?
    아무래도 더 뛰어난 저 선수가 이기지 않을까?
    Wouldn't that better player win?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨루다 (겨루다) 겨루는 () 겨루어 () 겨루니 () 겨룹니다 (겨룸니다)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Thể thao  


🗣️ 겨루다 @ Giải nghĩa

🗣️ 겨루다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Hẹn (4) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43)