🌟 번호 (番號)

☆☆☆   Danh từ  

1. 차례를 나타내거나 서로 다른 것과 구별하기 위해 붙이는 숫자.

1. SỐ: Số được gắn cho một vật để phân biệt với những cái khác nhau hay để thể hiện thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수험 번호.
    Exam number.
  • 신청 번호.
    Application number.
  • 여권 번호.
    Passport number.
  • 우편 번호.
    Postal code.
  • 좌석 번호.
    Seat number.
  • 차량 번호.
    Vehicle number.
  • 참가 번호.
    Participation number.
  • 번호가 어렵다.
    The number is difficult.
  • 번호를 고르다.
    Choose a number.
  • 번호를 매기다.
    Number.
  • 번호를 부르다.
    Call the number.
  • 번호를 쓰다.
    Write a number.
  • 번호를 외우다.
    Memorize the number.
  • 번호를 입력하다.
    Enter a number.
  • 번호를 확인하다.
    Confirm the number.
  • 문 앞에 서서 번호 네 개를 순서대로 누르자 문이 열렸다.
    Standing in front of the door and pressing four numbers in order, the door opened.
  • 나는 내가 머물고 있는 호텔과 방 번호를 동생에게 가르쳐 주었다.
    I gave my brother the hotel and room number where i was staying.
  • 문제를 듣고 일 번부터 사 번까지의 보기 중에서 맞는 것의 번호를 골라 쓰세요.
    Listen to the question and choose the number of the correct one from 1 to 4 examples.
  • 버스가 정류장으로 다가올 때마다 사람들은 번호를 확인하느라 고개를 길게 뺐다.
    Whenever the bus approached the bus stop, people took their heads long to check the number.
  • 신청서에 학년하고 반만 적으면 돼?
    Just write the grade and half on the application form?
    아니. 반 옆에 몇 번인지 번호까지 적어야 돼.
    No. i have to write down the number next to the class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번호 (번호)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  


🗣️ 번호 (番號) @ Giải nghĩa

🗣️ 번호 (番號) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43)