🌟 구성원 (構成員)

  Danh từ  

1. 어떤 조직이나 단체를 이루고 있는 사람들.

1. THÀNH VIÊN: Những người tạo nên tổ chức hay đoàn thể nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다양한 구성원.
    Various members.
  • 구성원 간.
    Between members.
  • 구성원 내.
    Within a member.
  • 구성원 사이.
    Between members.
  • 가족 구성원.
    A family member.
  • 단체 구성원.
    A member of a group.
  • 사회 구성원.
    A member of society.
  • 구성원들이 모이다.
    Members gather.
  • 구성원이 바뀌다.
    Members change.
  • 사회의 질서를 위해 사회 구성원 모두는 법과 도덕을 지켜야 한다.
    For the sake of order in society, all members of society must abide by law and morality.
  • 우리 가족 구성원은 엄마, 아빠, 형, 누나 그리고 나까지 모두 다섯 명이다.
    There are five members in my family, mother, father, brother, sister and me.
  • 명절에는 가족 구성원들이 모여 함께 음식을 먹고 즐거운 이야기를 나눈다.
    During the holidays, family members gather to eat together and share pleasant stories.
  • 짧은 시간 안에 회사를 이만큼 키운 비결이 무엇입니까?
    How did you grow your company this much in a short time?
    구성원 간의 협력이 가장 큰 힘이 되었다고 생각합니다.
    I think cooperation among the members was the greatest strength.
Từ đồng nghĩa 성원(成員): 모임이나 단체를 이루고 있는 사람., 회의를 하기 위해 필요한 사람 수.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구성원 (구성원)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 구성원 (構成員) @ Giải nghĩa

🗣️ 구성원 (構成員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23)