🌟 구속 (球速)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구속 (
구속
) • 구속이 (구소기
) • 구속도 (구속또
) • 구속만 (구송만
)
🗣️ 구속 (球速) @ Giải nghĩa
- 탈출하다 (脫出하다) : 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오다.
- 탈출시키다 (脫出시키다) : 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나오게 하다.
- 탈출 (脫出) : 어떤 상황이나 구속 등에서 빠져나옴.
- 영장 (令狀) : 형사 사건에서, 사람이나 물건에 대한 체포, 구속, 압수 등을 허락하는 내용의 명령서.
🗣️ 구속 (球速) @ Ví dụ cụ thể
- 박 씨는 도난 사건 용의자로 구치소에 구속 수감 중이다. [구치소 (拘置所)]
- 사전 구속 영장. [구속 영장 (拘束令狀)]
- 구속 영장이 나오다. [구속 영장 (拘束令狀)]
- 구속 영장을 기각하다. [구속 영장 (拘束令狀)]
- 구속 영장을 받다. [구속 영장 (拘束令狀)]
- 구속 영장을 발부하다. [구속 영장 (拘束令狀)]
- 구속 영장을 신청하다. [구속 영장 (拘束令狀)]
- 법원은 피의자가 고의적으로 범행을 저지른 것이 아니고 도주 우려도 없다며 구속 영장을 기각했다. [기각하다 (棄却하다)]
- 군 검찰은 총기 난사 사건을 일으킨 피의자를 구속 기소했다. [군 (軍)]
- 김 씨는 강도 및 폭행 혐의로 지난달 말일에 구속 영장이 발부됐었다. [발부되다 (發付되다)]
- 구속 기소. [기소 (起訴)]
- 불구속 기소. [기소 (起訴)]
- 그 남자는 사람을 폭행한 혐의로 불구속 기소를 당했다. [기소 (起訴)]
- 네. 지금 구속 기소 중으로 형사 재판을 기다리고 있어요. [기소 (起訴)]
- 뇌물을 받은 국회 의원의 구속 사태는 우리 사회의 도덕 불감증을 보여 주는 예가 되었다. [불감증 (不感症)]
- 무허가로 병원을 차린 의사는 보건법 위반 사범으로 구속 영장이 발부되었다. [사범 (事犯)]
- 법원은 피고인 김 씨의 구속 집행을 정지하는 기간을 일 개월 연장하였다. [정지하다 (停止하다)]
- 8억 원을 수뢰한 여당 대표가 구속되었다. [수뢰하다 (受賂하다)]
- 검찰은 시장이 수뢰한 사실을 확인하고 구속 영장을 신청했다. [수뢰하다 (受賂하다)]
- 경찰은 구속 영장 발부와 동시에 범인인 김 씨를 즉시 구속하였다. [발부 (發付)]
- 경찰은 범죄 혐의가 인정되는 그들의 구속 영장 발부를 검찰에 정식으로 요청했다. [발부 (發付)]
- 검찰은 김 씨의 범죄 혐의를 인정할 수 없다며 구속 영장을 발부해 주지 않았다. [발부하다 (發付하다)]
- 경찰은 존속 살해와 시신 훼손 혐의로 양 씨에 대해 구속 영장을 신청했다. [살해 (殺害)]
- 검찰은 증거 인멸의 위험을 고려하여 용의자를 구속 수사하기로 하였다. [인멸 (湮滅/堙滅)]
- 경찰은 이 씨가 거주지가 부정해 도주의 우려가 있다고 판단, 구속 영장을 신청했다. [부정하다 (不定하다)]
- 구속 요건. [요건 (要件)]
- 구속 요건에 해당하면 검찰은 용의자를 잡아들일 수 있다. [요건 (要件)]
🌷 ㄱㅅ: Initial sound 구속
-
ㄱㅅ (
간식
)
: 식사와 식사 사이에 간단히 먹는 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN GIỮA BUỔI, THỨC ĂN NHẸ: Thức ăn đơn giản giữa các bữa ăn. -
ㄱㅅ (
갈색
)
: 마른 나뭇잎처럼 거무스름한 누런 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU NÂU: Màu vàng sậm như màu lá cây khô. -
ㄱㅅ (
관심
)
: 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó. -
ㄱㅅ (
가수
)
: 노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề. -
ㄱㅅ (
가슴
)
: 인간이나 동물의 목과 배 사이에 있는 몸의 앞 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGỰC: Phần trước của cơ thể, giữa cổ và bụng của người hay động vật. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 이어 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN TỤC: Việc một việc nào đó liên tục và không bị gián đoạn. -
ㄱㅅ (
거실
)
: 서양식 집에서, 가족이 모여서 생활하거나 손님을 맞는 중심 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAN GIỮA, PHÒNG KHÁCH: Không gian trung tâm ở ngôi nhà kiểu phương Tây, được sử dụng để tiếp khách hoặc gia đình tụ tập cùng sinh hoạt. -
ㄱㅅ (
계산
)
: 수를 세거나 더하기, 빼기, 곱하기, 나누기 등의 셈을 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) TÍNH: Việc đếm số hay làm phép tính cộng, trừ, nhân, chia. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 십의 아홉 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Số gấp chín lần của mười. -
ㄱㅅ (
감사
)
: 고맙게 여김. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM TẠ: Việc nghĩ thấy biết ơn. Hoặc tấm lòng như vậy. -
ㄱㅅ (
검사
)
: 어떤 일이나 대상을 조사하여 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 알아냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KIỂM TRA: Điều tra xem một việc hay đối tượng nào đó đúng hay sai, tốt hay xấu. -
ㄱㅅ (
계속
)
: 끊이지 않고 잇따라.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC: Tiếp tục và không bị ngắt quãng. -
ㄱㅅ (
교수
)
: 학생을 가르침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢNG DẠY: Việc giảng dạy cho học sinh. -
ㄱㅅ (
교실
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교에서 교사가 학생들을 가르치는 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌC, LỚP HỌC: Phòng mà giáo viên dạy các học sinh ở trường mẫu giáo, trường tiểu học, trường trung học cơ sở, trung học phổ thông v.v... -
ㄱㅅ (
결석
)
: 학교나 회의 등 공식적인 자리에 나오지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẮNG MẶT: Việc không có mặt ở những vị trí chính thức như trường học hay buổi hội nghị. -
ㄱㅅ (
교사
)
: 유치원, 초등학교, 중학교, 고등학교 등에서 자격을 갖추고 학생을 가르치는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIÁO VIÊN: Người có tư cách dạy học sinh ở trường mẫu giáo, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông. -
ㄱㅅ (
구십
)
: 아흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 CHÍN MƯƠI, 90: Thuộc về chín mươi. -
ㄱㅅ (
국수
)
: 밀, 메밀, 감자 등의 가루를 반죽하여 칼이나 기계, 손으로 가늘고 길게 만든 식품. 또는 그것을 삶아서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ: Thực phẩm được làm bằng cách nhào trộn bột mỳ, bột kiều mạch hay bột khoai tây v.v..., sau đó thái sợi dài và mỏng bằng dao, bằng máy hoặc bằng tay. Hoặc món ăn được chế biến bằng cách luộc thực phẩm đó. -
ㄱㅅ (
결심
)
: 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.
• So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)