🌟 구속 (球速)

Danh từ  

1. 야구에서 투수가 던지는 공의 속도.

1. TỐC ĐỘ CỦA TRÁI BÓNG CHÀY, TỐC ĐỘ NÉM BÓNG: Tốc độ của trái bóng do cầu thủ giao bóng ném đi trong môn bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고 구속.
    Maximum restraint.
  • 평균 구속.
    Mean constraint.
  • 구속이 느리다.
    Slow in restraint.
  • 구속이 빠르다.
    Fast-paced.
  • 구속을 올리다.
    Increase restraint.
  • 구속을 조절하다.
    Adjust the restraint.
  • 우리 야구 팀의 투수는 구속이 시속 백오십 킬로를 넘는다.
    The pitcher on our baseball team is over 150 kilometers per hour in speed.
  • 투수의 빠른 구속에 나는 야구 방망이 한 번 휘두르지 못했다.
    The pitcher's fast restraint prevented me from swinging a baseball bat once.
  • 구속이 그렇게 느려서 시합에 나갈 수 있겠나?
    Can you go to a match because of such a slow pace of restraint?
    지금은 어깨를 다쳐서 공을 빨리 던질 수가 없어요.
    I can't throw the ball fast because i hurt my shoulder now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구속 (구속) 구속이 (구소기) 구속도 (구속또) 구속만 (구송만)


🗣️ 구속 (球速) @ Giải nghĩa

🗣️ 구속 (球速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)