🌟 단속 (團束)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단속 (
단속
) • 단속이 (단소기
) • 단속도 (단속또
) • 단속만 (단송만
)
📚 Từ phái sinh: • 단속되다(團束되다): 잘못되지 않도록 주의해서 관리되다., 법, 규칙, 명령 등을 어기지… • 단속하다(團束하다): 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리하다., 법, 규칙, 명령 등을 …
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 단속 (團束) @ Ví dụ cụ thể
- 유흥업소 단속. [유흥업소 (遊興業所)]
- 경찰은 청소년의 유흥업소 출입을 단속하였다. [유흥업소 (遊興業所)]
- 강력 단속. [강력 (強力)]
- 경찰은 모임이 잦은 연말연시를 맞아 음주 운전에 대한 강력 단속을 벌이기로 했다. [강력 (強力)]
- 중점 단속. [중점 (重點)]
- 휴가철을 맞아 피서지 물가에 대한 중점 단속이 실시된다. [중점 (重點)]
- 유흥가 단속. [유흥가 (遊興街)]
- 불법 주차를 단속하다. [불법 주차 (不法駐車)]
- 갓길에 차를 세운 민준이는 불법 주차 단속에 걸려 벌금을 물었다. [불법 주차 (不法駐車)]
- 주차 단속 요원들은 불법 주차 구역에 세워 둔 자동차들을 모두 견인해 갔다. [불법 주차 (不法駐車)]
- 대검찰청에서는 마약 퇴치를 위해 마약 사범을 집중 단속 및 조사하기로 했다. [대검찰청 (大檢察廳)]
- 해경의 단속. [해경 (海警)]
- 관헌의 단속. [관헌 (官憲)]
- 집중 단속. [집중 (集中)]
- 환경 문제를 근본적으로 해결하기 위해서는 단속 위주의 사후 관리 체제에서 사전 예방 위주로 바뀌어야 한다. [사후 (事後)]
- 우리 아파트에서 근무하시는 경비 아저씨는 환경 미화, 불법 주차 단속 등의 일을 하신다. [경비 (警備)]
- 단속 기간. [기간 (其間)]
- 엄중 단속. [엄중 (嚴重)]
- 선거를 앞두고 불법 선거 운동에 대한 엄중 단속이 시작되었다. [엄중 (嚴重)]
- 교통 단속. [교통 (交通)]
- 음란물 단속. [음란물 (淫亂物)]
- 감시원의 단속. [감시원 (監視員)]
- 일제 단속. [일제 (一齊)]
- 시에서는 열흘 동안 불량 식품 일제 단속을 벌이기로 했다. [일제 (一齊)]
- 금주 단속. [금주 (禁酒)]
- 선생님이 방마다 돌아다니면서 금주 단속 중이라는데 괜찮을까? [금주 (禁酒)]
🌷 ㄷㅅ: Initial sound 단속
-
ㄷㅅ (
도시
)
: 정치, 경제, 문화의 중심이 되고 사람이 많이 사는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ, ĐÔ THỊ: Khu vực trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và có nhiều người sinh sống ở đó. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
두세
)
: 둘이나 셋의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI BA: Hai hoặc ba. -
ㄷㅅ (
독서
)
: 책을 읽음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC SÁCH: Việc đọc sách. -
ㄷㅅ (
동시
)
: 같은 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG THỜI, CÙNG MỘT LÚC: Cùng lúc. -
ㄷㅅ (
등산
)
: 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SỐ NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
다시
)
: 같은 말이나 행동을 반복해서 또.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LẠI: Lập đi lập lại cùng lời nói hay hành động. -
ㄷㅅ (
동생
)
: 같은 부모에게서 태어난 형제나 친척 형제들 중에서 나이가 적은 사람을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM: Từ dùng để chỉ hay gọi người ít tuổi hơn trong các anh em cùng cha mẹ hay anh em bà con. -
ㄷㅅ (
단순
)
: 복잡하지 않고 간단한 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN, SỰ ĐƠN THUẦN: Việc đơn giản không phức tạp. -
ㄷㅅ (
다수
)
: 많은 수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐA SỐ: Số lượng nhiều. -
ㄷㅅ (
대상
)
: 어떤 일이나 행동의 상대나 목표가 되는 사람이나 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG: Người hay vật trở thành mục tiêu hay của sự việc hay hành động nào đó. -
ㄷㅅ (
대신
)
: 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡음. 또는 그렇게 새로 맡은 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc đối tượng khác đảm nhận mới vai trò mà đối tượng nào đó từng đảm nhận. Hoặc đối tượng đảm nhận như thế. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 어느 정도 조금.
☆☆
Phó từ
🌏 ÍT NHIỀU: Chút ít ở chừng mực nào đó. -
ㄷㅅ (
당시
)
: 어떤 일이 일어나던 그 시기. 또는 앞에서 말한 그 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, THỜI ĐÓ, ĐƯƠNG THỜI: Thời kỳ mà một việc nào đó xảy ra. Hoặc là thời kỳ đã nói ở trước đó. -
ㄷㅅ (
도서
)
: 일정한 주제나 형식에 맞추어 어떤 생각이나 감정, 이야기 등을 글이나 그림으로 표현해 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH: Cái biểu thị những câu chuyện, tình cảm hay suy nghĩ nào đó bằng chữ viết hoặc tranh vẽ, sao cho phù hợp với hình thức hoặc chủ đề nhất định rồi in ấn, tập hợp lại. -
ㄷㅅ (
단속
)
: 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG NOM, SỰ COI GIỮ: Sự chú ý quản lí để không bị sai sót. -
ㄷㅅ (
닷새
)
: 다섯 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NGÀY: Năm ngày. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 분량이나 정도의 많고 적음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT NHIỀU: Sự ít và nhiều của lượng hay mức độ. -
ㄷㅅ (
달성
)
: 목적한 것을 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 나라의 대표로 다른 나라에 파견되어 외교를 맡아 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DAESA; ĐẠI SỨ: Người đại diện cho một đất nước được cử đến làm đại diện ngoại giao ở nước ngoài. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 영화나 연극에서 배우가 하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 LỜI THOẠI: Lời các diễn viên nói trong phim hay kịch. -
ㄷㅅ (
뒷산
)
: 집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산.
☆☆
Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng. -
ㄷㅅ (
당신
)
: (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 ÔNG, BÀ, ANH, CHỊ: (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe. -
ㄷㅅ (
도심
)
: 도시의 중심.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.
• Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23)