🌟 농도 (濃度)

  Danh từ  

1. 기체나 액체에 들어있는 한 성분의 진함과 묽음의 정도.

1. NỒNG ĐỘ: Độ đặc và loãng của một thành phần có trong chất lỏng hay chất khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산소 농도.
    Oxygen concentration.
  • 소금물 농도.
    Salt water concentration.
  • 농도가 낮다.
    The concentration is low.
  • 농도가 높다.
    The concentration is high.
  • 농도가 묽다.
    Concentration is watery.
  • 농도가 짙다.
    The concentration is high.
  • 이 바닷물은 다른 바닷물보다 소금의 농도가 짙다.
    This seawater has a higher concentration of salt than other seawater.
  • 대기 중 이산화 탄소의 농도가 높아 숨을 쉬기 불편하다.
    High concentrations of carbon dioxide in the atmosphere make it difficult to breathe.
  • 이 주스는 과즙 농도가 너무 낮아.
    This juice has a low fruity concentration.
    맞아. 과즙이 적어서 싱겁고 맛이 없어.
    That's right. it's bland and tasteless because it's low in juice.

2. 어떤 성질의 강한 정도.

2. ĐỘ ĐẬM ĐẶC: Độ mạnh của một tính chất nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사랑의 농도.
    Concentration of love.
  • 슬픔의 농도.
    Concentration of grief.
  • 애정의 농도.
    Concentration of affection.
  • 농도가 낮다.
    The concentration is low.
  • 농도가 높다.
    The concentration is high.
  • 농도가 묽다.
    Concentration is watery.
  • 농도가 짙다.
    The concentration is high.
  • 우리의 사랑의 농도가 옅어진 것을 보면 헤어질 때가 된 것 같다.
    Seeing that our concentration of love has faded, i think it's time to break up.
  • 자식을 잃은 부모의 슬픔은 그 농도가 이루 말할 수 없이 짙을 것이다.
    The sadness of parents who lost their children would be indescribably thick.
  • 이 드라마는 사랑을 표현하는 장면의 농도가 너무 짙어.
    This drama has too much concentration of scenes expressing love.
    애들은 보면 안 되겠군.
    The kids shouldn't see it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농도 (농도)
📚 thể loại: Mức độ   Khoa học và kĩ thuật  


🗣️ 농도 (濃度) @ Giải nghĩa

🗣️ 농도 (濃度) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8)