🌟 농도 (濃度)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 농도 (
농도
)
📚 thể loại: Mức độ Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 농도 (濃度) @ Giải nghĩa
- 강산성 (強酸性) : 수용액의 수소 이온 농도 지수(pH)가 7보다 월등히 낮은 특성.
- 고량주 (高粱酒) : 수수로 만든 알코올 농도 60% 내외의 중국식 소주.
- 도수 (度數) : 각도, 광도, 농도, 온도 등의 정도를 나타내는 수.
🗣️ 농도 (濃度) @ Ví dụ cụ thể
- 염분 농도. [염분 (鹽分)]
- 불소 농도. [불소 (弗素)]
- 식염수의 농도. [식염수 (食鹽水)]
- 식염수의 농도가 너무 높아서 소금이 더 이상 녹지 않았다. [식염수 (食鹽水)]
- 산소 농도. [산소 (酸素)]
- 이산화 탄소 농도. [이산화 탄소 (二酸化炭素)]
- 짠물의 농도. [짠물]
- 포도당 농도. [포도당 (葡萄糖)]
- 체내에 인슐린이 부족하면 혈액 속의 포도당 농도가 높아져 당뇨병에 걸린다. [포도당 (葡萄糖)]
- 이온 농도. [이온 (ion)]
- 염소 농도. [염소 (鹽素)]
- 오존 농도. [오존 (ozone)]
- 오존의 농도를 잘 조절하면 하수구의 살균에 쓸 수 있다. [오존 (ozone)]
- 옅은 농도. [옅다]
- 민준이는 소금물의 농도를 옅게 하기 위해서 물을 더 부었다. [옅다]
- 용액의 농도. [용액 (溶液)]
- 실험에 쓰는 용액의 농도가 너무 진한 것 같다는 선배의 말에 물을 넣어 조금 희석하였다. [용액 (溶液)]
- 당분의 농도. [당분 (糖分)]
- 일산화 탄소 농도. [일산화 탄소 (一酸化炭素)]
- 혈중 농도. [혈중 (血中)]
- 한 연구에 따르면 중년의 성장 호르몬의 혈중 농도가 젊은이보다 확실하게 낮다고 한다. [혈중 (血中)]
- 인슐린 농도. [인슐린 (insulin)]
- 맞아. 뚱뚱한 사람은 혈중 인슐린 농도가 충분해도 쉽게 혈당이 떨어지지 않아. [인슐린 (insulin)]
- 희석된 농도. [희석되다 (稀釋되다)]
- 납 농도. [납]
🌷 ㄴㄷ: Initial sound 농도
-
ㄴㄷ (
낫다
)
: 병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHỎI: Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có. -
ㄴㄷ (
넣다
)
: 어떤 공간 속에 들어가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT VÀO, ĐỂ VÀO: Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó. -
ㄴㄷ (
높다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài. -
ㄴㄷ (
놀다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị. -
ㄴㄷ (
늙다
)
: 나이가 많이 들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi. -
ㄴㄷ (
날다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄷ (
낫다
)
: 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác. -
ㄴㄷ (
넘다
)
: 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định… -
ㄴㄷ (
늘다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu. -
ㄴㄷ (
내다
)
: 길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ RA, THÔNG, TRỔ: Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v... -
ㄴㄷ (
넓다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn. -
ㄴㄷ (
놓다
)
: 손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay. -
ㄴㄷ (
늦다
)
: 기준이 되는 때보다 뒤져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn. -
ㄴㄷ (
남다
)
: 다 쓰지 않아서 나머지가 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÒN LẠI, THỪA LẠI: Còn thừa lại vì không dùng hết. -
ㄴㄷ (
농담
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác. -
ㄴㄷ (
눕다
)
: 사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẰM: Người hay động vật đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn chạm xuống chỗ nào đó. -
ㄴㄷ (
늦다
)
: 정해진 때보다 지나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỘN, TRỄ: Quá thời điểm đã định. -
ㄴㄷ (
낮다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẤP: Chiều dài từ dưới lên trên là ngắn. -
ㄴㄷ (
나다
)
: 피부 표면이나 땅 위로 솟다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÚ, MỌC, LÓ: Nổi lên trên bề mặt của da hoặc mặt đất. -
ㄴㄷ (
냉동
)
: 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi. -
ㄴㄷ (
널다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô. -
ㄴㄷ (
노동
)
: 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần. -
ㄴㄷ (
녹다
)
: 얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TAN, TAN RA: Đá hay tuyết trở thành nước do chịu tác động của nhiệt. -
ㄴㄷ (
낡다
)
: 물건이 오래되어 허름하다.
☆☆
Động từ
🌏 CŨ: Đồ vật lâu ngày sờn. -
ㄴㄷ (
낳다
)
: 배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다.
☆☆
Động từ
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể. -
ㄴㄷ (
년도
)
: 일정한 기간 단위로서의 그해.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định. -
ㄴㄷ (
내달
)
: 이번 달이 지난 다음 달.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này. -
ㄴㄷ (
년대
)
: 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo. -
ㄴㄷ (
납득
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP THU: Sự tiếp nhận và hiểu lời nói hay hành động của người khác. -
ㄴㄷ (
냉대
)
: 온대와 한대의 중간에 있는 지역.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới. -
ㄴㄷ (
늑대
)
: 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.
☆
Danh từ
🌏 CON CHÓ SÓI: Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt. -
ㄴㄷ (
낭독
)
: 글을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng. -
ㄴㄷ (
낚다
)
: 낚시나 그물로 물고기를 잡다.
☆
Động từ
🌏 CÂU: Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới. -
ㄴㄷ (
농도
)
: 기체나 액체에 들어있는 한 성분의 진함과 묽음의 정도.
☆
Danh từ
🌏 NỒNG ĐỘ: Độ đặc và loãng của một thành phần có trong chất lỏng hay chất khí. -
ㄴㄷ (
누다
)
: 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Tống phân hoặc nước tiểu ra bên ngoài cơ thể .
• Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)