🌟 동창 (同窓)

☆☆   Danh từ  

1. 같은 학교에서 공부를 한 사이.

1. CÙNG TRƯỜNG: Quan hệ học cùng trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등학교 동창.
    High school classmate.
  • 대학 동창.
    Collegiate alumni.
  • 중학교 동창.
    Middle school alumni.
  • 초등학교 동창.
    Elementary school classmate.
  • 동창 모임.
    A reunion of alumni association.
  • 올해 신입 사원 중에는 나와 동창인 후배들이 많다.
    Many of this year's new employees are my alumni.
  • 남편과 나는 대학교 동창이라서 학교에 관하여 함께 나눌 수 있는 추억이 많다.
    My husband and i are university alumni, so we have many memories to share about school together.
Từ đồng nghĩa 동문(同門): 같은 학교를 나온 사람이나 같은 스승에게서 배운 사람.
Từ đồng nghĩa 동학(同學): 같은 학교에 다니거나 같은 선생님에게서 공부함., 같은 학교에 다니거나 같…

2. 같은 해에 같은 학교를 나온 사람.

2. BẠN CÙNG KHÓA, BẠN CÙNG TRƯỜNG: Người tốt nghiệp cùng trường trong cùng năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등학교 동창.
    High school classmate.
  • 대학 동창.
    Collegiate alumni.
  • 동기 동창.
    A classmate of the same classmate.
  • 중학교 동창.
    Middle school alumni.
  • 초등학교 동창.
    Elementary school classmate.
  • 동창 모임.
    A reunion of alumni association.
  • 동창을 만나다.
    Meet one's classmate.
  • 동창을 찾다.
    Seek a classmate.
  • 가끔 초등학교 동창들에게 연락이 오면 얼마나 반가운지 모른다.
    You don't know how glad it is to hear from your elementary school classmates sometimes.
  • 나는 고등학교 동창들을 만나 학창 시절 이야기를 하며 즐거운 시간을 보냈다
    I had a good time meeting my high school classmates and talking about my school days.
  • 이 가수가 너와 고등학교 동창이라는 게 정말이야?
    Is it true that this singer is your high school classmate?
    응. 그 애는 당시에도 학교 내에서 노래를 잘 부르기로 유명했어.
    Yeah. she was also famous for singing well in school at the time.
Từ đồng nghĩa 동창생(同窓生): 같은 학교를 나온 사람., 같은 해에 같은 학교를 나온 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동창 (동창)
📚 thể loại: Đời sống học đường  

🗣️ 동창 (同窓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8)