🌟 막대기

☆☆   Danh từ  

1. 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막.

1. GẬY, CÂY GẬY: Khúc gỗ, sắt hay thủy tinh dài và mảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나무 막대기.
    Wood stick.
  • 유리 막대기.
    Glass stick.
  • 막대기를 꽂다.
    Insert a stick.
  • 막대기를 들다.
    Pick up the stick.
  • 막대기에 매달다.
    Hang on a stick.
  • 지수는 막대기 같이 너무 말라서 보기 안쓰러울 정도였다.
    The index was so thin as a stick that it felt bad to see.
  • 동네 아이들은 기다란 나무 막대기를 하나씩 들고 뒷산에 올라 밤을 땄다.
    The local children, carrying each long wooden stick, climbed the mountain behind them and picked chestnuts.
  • 선생님은 대나무 막대기를 회초리 삼아 우리를 혼낼 때 사용하시곤 하셨다.
    The teacher used to use bamboo sticks as a whip to scold us.
  • 나는 어디서 주워 온 막대기 하나를 한 손에 들고 휘두르며 지휘자 흉내를 냈다.
    I took one of the sticks i had picked up from somewhere and wielded it in one hand, mimicking the conductor.
  • 승규야, 내가 막대기로 나무에 달린 밤송이를 칠게.
    Seung-gyu, i'll hit the chestnut tree with a stick.
    형, 그럼 나는 떨어진 밤을 주울게.
    Brother, then i'll pick up the night that fell.
준말 막대: 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막대기 (막때기)


🗣️ 막대기 @ Giải nghĩa

🗣️ 막대기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59)