🌟 막힘없이

  Phó từ  

1. 방해받는 것이 없이 쉽게.

1. MỘT CÁCH SUÔN SẺ, MỘT CÁCH ÊM THẤM: Một cách dễ dàng không bị trở ngại gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막힘없이 말하다.
    Speak freely.
  • 막힘없이 오르다.
    Climb without blockage.
  • 막힘없이 이어가다.
    Carry on without a hitch.
  • 막힘없이 진행되다.
    Proceed without blockage.
  • 막힘없이 통하다.
    It works without a blockage.
  • 열심히 시험을 준비한 그녀는 시험지를 받자마자 답안을 막힘없이 써 내려갔다.
    Hardly prepared for the exam, she wrote down her answers as soon as she received the test paper.
  • 이 약은 혈액 순환을 돕는 약으로 우리 몸의 혈액이 막힘없이 잘 돌아가도록 해준다.
    This medicine is a medicine that helps circulate blood, so that the blood of our bodies can run smoothly without clogging.
  • 저 발표자 말 잘 한다. 막힘없이 술술 말이 이어지는 게.
    That presenter speaks well. i can't stop talking.
    그러게. 발표 준비를 열심히 했나 봐.
    Yeah. you must have prepared hard for the presentation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막힘없이 (마키멉씨)
📚 Từ phái sinh: 막힘없다: 일이 잘 진행되어 방해받는 것이 없다.
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 막힘없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 막힘없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Khí hậu (53)