🌟 발굴 (發掘)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 발굴 (
발굴
)
📚 Từ phái sinh: • 발굴되다(發掘되다): 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있던 것이 찾아져 파내지다.,… • 발굴하다(發掘하다): 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파내다., …
📚 thể loại: Lịch sử
🗣️ 발굴 (發掘) @ Ví dụ cụ thể
- 유적 발굴. [유적 (遺跡/遺蹟)]
- 유적지 발굴. [유적지 (遺跡地)]
- 문화재가 발굴되다. [발굴되다 (發掘되다)]
- 유물이 발굴되다. [발굴되다 (發掘되다)]
- 유적이 발굴되다. [발굴되다 (發掘되다)]
- 지하자원이 발굴되다. [발굴되다 (發掘되다)]
- 화석이 발굴되다. [발굴되다 (發掘되다)]
- 그곳에서는 공룡 화석이 대단히 많이 발굴되었다. [발굴되다 (發掘되다)]
- 발굴 상태가 좋지 않아서 빨리 판독되기는 어려울 것 같아요. [판독되다 (判讀되다)]
- 유물 발굴지. [발굴지 (發掘地)]
- 유적 발굴지. [발굴지 (發掘地)]
- 화석 발굴지. [발굴지 (發掘地)]
- 발굴지에서 나오다. [발굴지 (發掘地)]
- 발굴지에서 파내다. [발굴지 (發掘地)]
- 고고학자는 원주민들을 동원하여 발굴지로 짐을 나르고 유적 발굴 작업을 시작했다. [발굴지 (發掘地)]
- 광석을 발굴하다. [발굴하다 (發掘하다)]
- 문화재를 발굴하다. [발굴하다 (發掘하다)]
- 유물을 발굴하다. [발굴하다 (發掘하다)]
- 유적을 발굴하다. [발굴하다 (發掘하다)]
- 지하자원을 발굴하다. [발굴하다 (發掘하다)]
- 유적을 발굴하던 발굴 대원들은 희망과 신념, 자부심을 품고 작업에 임했다. [발굴하다 (發掘하다)]
- 집터 발굴. [집터]
- 집터를 발굴하다. [집터]
- 어제 뉴스 봤어? 우리 동네 공사 현장에서 동굴 집터가 발굴되었대. [집터]
- 이번 발굴 과정에서 백제 때의 출토품 수천 점을 발견하였다. [출토품 (出土品)]
- 고고학적 발굴. [고고학적 (考古學的)]
- 이번 고분 발굴 작업에서는 매우 귀중하고 희귀한 자료들이 많이 발견되었다. [귀중하다 (貴重하다)]
- 광석 발굴. [광석 (鑛石)]
- 미라 발굴. [미라 (mirra)]
- 사료 발굴. [사료 (史料)]
- 고분을 발굴하다. [고분 (古墳)]
- 네, 무려 이천 년 전 것으로 추정되는 고분을 발견해 발굴 작업을 시작하였습니다. [고분 (古墳)]
- 학계 측에서 새로운 유적을 조사하기 위한 발굴 조사단을 꾸렸다. [조사단 (調査團)]
- 최 교수는 이번 발굴 작업에서 수집된 역사서를 바탕으로 고대사 연구에 힘쓰고 있다. [수집되다 (蒐集되다)]
🌷 ㅂㄱ: Initial sound 발굴
-
ㅂㄱ (
비교
)
: 둘 이상의 것을 함께 놓고 어떤 점이 같고 다른지 살펴봄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SO SÁNH: Việc cùng đưa ra hai thứ trở lên và xem điểm nào giống và khác. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
방금
)
: 말하고 있는 시점보다 바로 조금 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 VỪA MỚI, VỪA NÃY, HỒI NÃY, KHI NÃY, BAN NÃY: Ngay trước thời điểm nói một chút. -
ㅂㄱ (
불가
)
: 옳지 않음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng. -
ㅂㄱ (
보고
)
: 연구하거나 조사한 것의 내용이나 결과를 말이나 글로 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC BÁO CÁO: Việc cho biết bằng lời nói hay bài viết nội dung hay kết quả của cái đã nghiên cứu hay điều tra. -
ㅂㄱ (
베개
)
: 잠을 자거나 누울 때 머리를 괴는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 GỐI: Đồ vật kê đầu khi nằm hay ngủ. -
ㅂㄱ (
배구
)
: 직사각형의 코트 가운데에 그물을 두고 공을 땅에 떨어뜨리지 않으면서 손으로 쳐서 상대편에게 넘겨 보내는 경기.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔN BÓNG CHUYỀN: Môn đấu thể thao chia làm hai đội, mỗi đội sáu người chơi trong sân hình chữ nhật có giăng lưới ở giữa và đánh bóng bằng tay không để cho bóng không rơi xuống và đẩy về phía đối phương. -
ㅂㄱ (
변경
)
: 다르게 바꾸거나 새롭게 고침.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI, SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ CHUYỂN ĐỔI, SỰ CHỈNH SỬA, SỰ ĐIỀU CHỈNH: Việc sửa mới hay thay đổi cho khác đi. -
ㅂㄱ (
보관
)
: 물건을 맡아 간직하여 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO QUẢN: Việc nhận đồ vật và giữ gìn kỹ lưỡng. -
ㅂㄱ (
보급
)
: 어떤 것을 널리 퍼뜨려 여러 곳에 미치게 하거나 여러 사람이 누리게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỔ BIẾN, SỰ LAN TRUYỀN, SỰ TRUYỀN BÁ: Việc phổ biến một cách rộng rãi một điều gì đó và gây tác động ở nhiều nơi, cho nhiều người cùng biết. -
ㅂㄱ (
비결
)
: 세상에 알려지지 않은 자기만의 뛰어난 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ QUYẾT: Phương pháp tuyệt vời của riêng mình mà không ai biết đến. -
ㅂㄱ (
비극
)
: 매우 슬프고 비참한 일.
☆☆
Danh từ
🌏 BI KỊCH: Việc rất đau buồn và bi thảm. -
ㅂㄱ (
보기
)
: 무엇을 설명하거나 증명하기 위하여 대표로 보이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VÍ DỤ, MẪU: Cái được xem là tiêu biểu để chứng minh hay giải thích cái gì. -
ㅂㄱ (
불교
)
: 인도의 석가모니에 의해 만들어져, 이 세상의 모든 고통에서 벗어나 부처가 되는 것을 이상으로 삼는 종교.
☆☆
Danh từ
🌏 PHẬT GIÁO: Tôn giáo được sáng lập bởi Thích Ca Mâu Ni của Ấn Độ, lấy việc thoát khỏi mọi khổ đau của thế gian này để trở thành Phật làm lí tưởng. -
ㅂㄱ (
번개
)
: 비가 내리는 중에 천둥소리와 함께 하늘에서 순간적으로 나는 번쩍이는 강한 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 TIA CHỚP: Tia sáng mạnh chói lòa xuất hiện trong khoảnh khắc trên bầu trời cùng với tiếng sấm trong lúc đang mưa. -
ㅂㄱ (
배경
)
: 뒤쪽의 경치.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN, CẢNH NỀN: Cảnh trí ở phía sau. -
ㅂㄱ (
반값
)
: 원래 가격의 절반이 되는 값.
☆☆
Danh từ
🌏 NỬA GIÁ: Giá bằng một nửa so với giá ban đầu. -
ㅂㄱ (
발견
)
: 아직 찾아내지 못했거나 세상에 알려지지 않은 것을 처음으로 찾아냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT KIẾN. SỰ KHÁM PHÁ RA: Việc tìm ra hiện tượng hay sự vật chưa được biết đến trên thế gian hoặc chưa được tìm ra. -
ㅂㄱ (
벌금
)
: 규칙을 어겼을 때 벌로 내게 하는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN PHẠT: Tiền phải nộp phạt khi vi phạm quy tắc. -
ㅂㄱ (
발급
)
: 기관에서 증명서 등을 만들어 내줌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CẤP PHÁT, SỰ CẤP: Việc làm cho giấy chứng nhận ở cơ quan. -
ㅂㄱ (
발길
)
: 앞으로 움직여 걸어 나가는 발.
☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bàn chân di chuyển bước đi về phía trước. -
ㅂㄱ (
부근
)
: 어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.
• Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138)