🌟 발굴 (發掘)

  Danh từ  

1. 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파냄.

1. SỰ KHAI QUẬT: Việc tìm kiếm đào ra cái được chôn vùi trong lòng đất hay đống đất, đống đá...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문화재 발굴.
    Excavation of cultural assets.
  • 유적 발굴.
    Excavation of historical sites.
  • 지하자원의 발굴.
    Excavation of underground resources.
  • 발굴 가치.
    Excavation value.
  • 발굴 작업.
    Excavation work.
  • 발굴 현장.
    Excavation site.
  • 발굴이 되다.
    Excavate.
  • 발굴을 하다.
    Excavate.
  • 유적 근처를 개발하기 위해서는 우선 문화재 발굴 작업을 해야 한다.
    To develop near the ruins, we must first work on excavating cultural assets.
  • 이 지역에서 구석기 시대의 유물이 출토되었는데, 이 유물의 발굴을 한 사람은 고고학자 김 씨이다.
    Paleolithic relics were excavated in this area, and it was kim, an archaeologist, who made the excavation.
  • 그 지역의 유물 발굴 작업은 어떻게 되어 가고 있습니까?
    How's the excavation going in the area?
    발굴이 계속되면서 수많은 초기 백제 유적과 유물이 출토되고 있습니다.
    As excavations continue, numerous early baekje relics and artifacts are being excavated.

2. 널리 알려지지 않거나 뛰어난 것을 찾아냄.

2. SỰ PHÁT HIỆN, SỰ TÌM RA: Việc tìm ra cái chưa được biết đến rộng rãi hoặc cái ưu việt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사례 발굴.
    Case finding.
  • 신인 발굴.
    Excavation of new recruits.
  • 인재 발굴.
    Talent hunt.
  • 발굴이 되다.
    Excavate.
  • 발굴을 하다.
    Excavate.
  • 그 기획사의 실장은 신인 발굴을 위해 서울의 길거리나 대학가를 돌아다니곤 한다.
    The agency's director often goes around the streets or university districts of seoul to find new talent.
  • 대기업인 그 회사는 인재 발굴을 위해 대학생들을 대상으로 인턴 프로그램을 진행한다.
    The conglomerate conducts internship programs for college students to find talent.
  • 방송에서 하는 오디션 프로그램 봤어?
    Did you see the audition program on the air?
    응. 실력파 가수 발굴에는 더없이 좋은 방법인 것 같아.
    Yeah. i think it's a great way to find talented singers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발굴 (발굴)
📚 Từ phái sinh: 발굴되다(發掘되다): 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있던 것이 찾아져 파내지다.,… 발굴하다(發掘하다): 땅속이나 흙더미, 돌 더미 속에 묻혀 있는 것을 찾아서 파내다., …
📚 thể loại: Lịch sử  

🗣️ 발굴 (發掘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138)