🌟 발급 (發給)

☆☆   Danh từ  

1. 기관에서 증명서 등을 만들어 내줌.

1. SỰ CẤP PHÁT, SỰ CẤP: Việc làm cho giấy chứng nhận ở cơ quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비자 발급.
    Visa issuance.
  • 여권 발급.
    Passport issue.
  • 인터넷 발급.
    Internet issuance.
  • 카드 발급.
    Issuing cards.
  • 발급 수수료.
    Issuing fee.
  • 발급 신청.
    Application for issuance.
  • 발급이 되다.
    Be issued.
  • 발급을 하다.
    Issue.
  • 그의 비자 발급이 거부되어 그는 해외 취업을 포기해야만 했다.
    His visa was denied and he had to give up his overseas employment.
  • 그녀는 일주일 전에 발급 신청을 한 여권을 찾으러 집 근처 구청에 방문했다.
    She visited the district office near her house to find the passport she applied for a issuance a week ago.
  • 건강 증명서 발급을 받으려고 왔습니다.
    I'm here to get my health certificate issued.
    그럼 먼저 이 발급 신청서를 작성해 주세요.
    Then please fill out this issuance application first.
Từ đồng nghĩa 발부(發付): 공공 기관 등에서 각종 서류나 증명서 등을 발행함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발급 (발급) 발급이 (발그비) 발급도 (발급또) 발급만 (발금만)
📚 Từ phái sinh: 발급되다(發給되다): 증명서 등이 기관에서 만들어져 주어지다. 발급하다(發給하다): 기관에서 증명서 등을 만들어 내주다.
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  

🗣️ 발급 (發給) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23)