🌟 문예 (文藝)

Danh từ  

1. 문학과 예술.

1. VĂN HỌC NGHỆ THUẬT: Văn học và nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문예 사조.
    Literary contemplation.
  • 문예 작품.
    Literary work.
  • 문예 정책.
    Literary policy.
  • 문예 창작.
    Literary creation.
  • 문예 행사.
    A literary event.
  • 유명 작가의 사진 전시회가 문예 회관에서 열리고 있다.
    An exhibition of photographs by famous artists is being held at the literary center.
  • 시에서는 어린이날을 맞아 글짓기, 서예, 그림 그리기 등의 문예 행사를 펼쳤다.
    On children's day, the city held literary events such as writing, calligraphy, and painting.
  • 문예 단체에는 영화, 문학, 음악, 미술, 무용 등 분야별 예술가들이 속해 있다.
    The literary group includes artists from different fields, including film, literature, music, art and dance.
  • 너는 문예 분야에 관심이 많은 것 같더라.
    You seem to have a lot of interest in literature.
    응, 문예 전반적으로 모두 관심이 있지만 특히 음악에 관심이 많아.
    Yes, i'm interested in both literary and artistic aspects, but i'm especially interested in music.

2. 예술로서의 문학.

2. Văn học với tư cách nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창작 문예.
    Creative writing.
  • 문예 공모전.
    A literary contest.
  • 문예 잡지.
    Literary magazine.
  • 문예 작품.
    Literary work.
  • 문예 창작.
    Literary creation.
  • 그 신문사는 매년 문예 공모전을 개최해 문인 발굴에 힘썼다.
    The newspaper held an annual literary contest to try to find writers.
  • 이번 신춘문예 공모전에서는 신인 소설가가 쓴 문예 작품이 당선되었다.
    In this spring literary contest, a literary work written by a new novelist was elected.
  • 이번에 문예 창작과에 진학한다며?
    I heard you're going to the department of creative writing.
    응, 난 어린 시절부터 소설가가 되는 게 꿈이었잖아.
    Yeah, i've been dreaming of becoming a novelist since childhood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문예 (무녜)
📚 Từ phái sinh: 문예적: 문학예술의 여건을 갖춘. 또는 그런 것.


🗣️ 문예 (文藝) @ Giải nghĩa

🗣️ 문예 (文藝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)