🌟 사격 (射擊)

  Danh từ  

1. 총을 쏨.

1. BẮN SÚNG: Sự bắn súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권총 사격.
    Gun fire.
  • 소총 사격.
    Rifle fire.
  • 집중 사격.
    Concentrated fire.
  • 사격 경기.
    Shooting match.
  • 사격 선수.
    Shooter.
  • 사격 연습.
    Practice shooting.
  • 사격 자세.
    Shooting position.
  • 사격 훈련.
    Shooting training.
  • 사격이 멎다.
    The fire stops.
  • 사격을 가하다.
    Fire.
  • 사격을 당하다.
    Be shot.
  • 사격을 배우다.
    Learn to shoot.
  • 사격을 하다.
    Fire.
  • 사격에 능하다.
    Good at shooting.
  • 적군의 전투기로부터 집중 사격을 받은 우리 군함은 침몰할 위기를 맞았다.
    Our warship, which received heavy fire from enemy fighters, was on the verge of sinking.
  • 신병이 훈련소에 입대하고 나면 사격 훈련을 포함한 다양한 기초 훈련을 받는다.
    After the recruits join the training camp, they receive various basic training, including shooting training.
  • 우리나라가 금메달을 땄다면서? 무슨 종목이야?
    I heard our country won a gold medal. what kind of sport is it?
    남자 권총 사격 경기에서 땄대.
    He won the men's pistol shooting match.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사격 (사격) 사격이 (사겨기) 사격도 (사격또) 사격만 (사경만)
📚 Từ phái sinh: 사격하다(射擊하다): 총을 쏘다.
📚 thể loại: Vũ khí   Vấn đề môi trường  

🗣️ 사격 (射擊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Luật (42) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59)