🌟 먹이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 먹이다 (
머기다
) • 먹이어 (머기어
머기여
) 먹여 (머겨
) • 먹이니 (머기니
)
📚 Từ phái sinh: • 먹다: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다., 액체로 된 것을 마시다., 약을 입…
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng
🗣️ 먹이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 먹이다 @ Ví dụ cụ thể
- 꿀밤을 먹이다. [꿀밤]
- 흰죽을 먹이다. [흰죽 (흰粥)]
- 알밤을 먹이다. [알밤]
- 동정에 풀을 먹이다. [동정]
- 건초를 먹이다. [건초 (乾草)]
- 날고기를 먹이다. [날고기]
- 감기약을 먹이다. [감기약 (感氣藥)]
- 쇠죽을 먹이다. [쇠죽 (쇠粥)]
- 애를 먹이다. [애]
- 젖소를 먹이다. [젖소]
- 분유를 먹이다. [분유 (粉乳)]
- 시럽을 먹이다. [시럽 (syrup)]
- 모유를 먹이다. [모유 (母乳)]
- 개밥을 먹이다. [개밥]
- 개밥으로 먹이다. [개밥]
- 잉꼬를 먹이다. [잉꼬 (←inko[鸚哥])]
- 스트레이트를 먹이다. [스트레이트 (straight)]
- 애에게 젖을 먹이다. [애]
- 아기에게 젖을 먹이다. [아기]
- 골탕을 먹이다. [골탕]
- 해열제를 먹이다. [해열제 (解熱劑)]
- 찌찌를 먹이다. [찌찌 (←chichi[乳])]
- '먹다'는 사동사 '먹이다'나 사동 표현 '먹게 하다'를 사용하는 두 가지 사동법이 가능하다. [사동법 (使動法)]
- 빳빳이 풀을 먹이다. [빳빳이]
- 집짐승을 먹이다. [집짐승]
- 뻣뻣이 풀을 먹이다. [뻣뻣이]
- 동사 '먹이다', '눕히다', '입히다'는 각각 '먹다', '눕다', '입다'에 사동의 뜻을 더하는 접사가 결합한 것이다. [사동 (使動)]
- 풀을 먹이다. [풀]
- 결정타를 먹이다. [결정타 (決定打)]
- 먹이를 먹이다. [먹이]
- 목자가 양을 먹이다. [목자 (牧者)]
- 목초를 먹이다. [목초 (牧草)]
- 새끼에게 젖을 먹이다. [새끼]
- 목장에서 먹이다. [목장 (牧場)]
- 뻣뻣하게 풀을 먹이다. [뻣뻣하다]
- 한 방 먹이다. [방 (放)]
- 마소를 먹이다. [마소]
- 꼴을 먹이다. [꼴]
- 돼지죽을 먹이다. [돼지죽 (돼지粥)]
- 모유 대신 우유를 먹이다. [대신 (代身)]
- 젖을 먹이다. [젖]
- 사료를 먹이다. [사료 (飼料)]
- 초유를 먹이다. [초유 (初乳)]
- 병자에게 약을 먹이다. [병자 (病者)]
- 충실히 먹이다. [충실히 (充實히)]
- 여물을 먹이다. [여물]
- 옥토끼를 먹이다. [옥토끼 (玉토끼)]
- 왁스를 먹이다. [왁스 (wax)]
- 우유를 먹이다. [우유 (牛乳)]
- 유모가 젖을 먹이다. [유모 (乳母)]
🌷 ㅁㅇㄷ: Initial sound 먹이다
-
ㅁㅇㄷ (
맛없다
)
: 음식의 맛이 좋지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG NGON: Vị của thức ăn không ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모이다
)
: 따로 있는 것이 한데 합쳐지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬP HỢP, GOM LẠI: Cái riêng lẻ được hợp lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
멋있다
)
: 매우 좋거나 훌륭하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TUYỆT, ĐẸP ĐẼ: Rất đẹp hay tuyệt vời. -
ㅁㅇㄷ (
맛있다
)
: 맛이 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGON, CÓ VỊ: Vị ngon. -
ㅁㅇㄷ (
모으다
)
: 따로 있는 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GOM, GỘP, CHẮP, CHỤM: Gộp cái riêng lẻ lại một chỗ. -
ㅁㅇㄷ (
먹이다
)
: 음식을 입에 넣어 삼키게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO ĂN: Khiến cho ai đó phải đưa thức ăn vào miệng và nuốt. -
ㅁㅇㄷ (
묶이다
)
: 끈, 줄 등이 매듭지어지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT: Dây buộc, dây… được thắt lại. -
ㅁㅇㄷ (
메우다
)
: 구멍이나 뚫린 곳을 다른 것으로 채우다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỔ ĐẦY, LẮP ĐẦY, BỊT KÍN: Làm đầy lỗ hay nơi bị thủng bằng thứ khác. -
ㅁㅇㄷ (
무인도
)
: 사람이 살지 않는 섬.
☆
Danh từ
🌏 ĐẢO HOANG: Đảo không có người sinh sống. -
ㅁㅇㄷ (
무응답
)
: 응답이 없음. 또는 응답을 하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TRẢ LỜI: Không có câu trả lời. Hoặc việc không trả lời. -
ㅁㅇㄷ (
무용단
)
: 무용을 연구하고 공연하는 일을 전문으로 하는 사람들의 단체.
Danh từ
🌏 VŨ ĐOÀN, ĐOÀN MÚA, NHÓM MÚA: Nhóm những người chuyên biểu diễn và nghiên cứu về múa. -
ㅁㅇㄷ (
맏아들
)
: 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI TRƯỞNG, CON TRAI CẢ, CON TRAI ĐẦU: Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai. -
ㅁㅇㄷ (
마운드
)
: 야구에서 투수가 공을 던질 때 서는 자리.
Danh từ
🌏 MÔ ĐẤT (MOUND): Vị trí đứng khi ném bóng của cầu thủ ném bóng trong bóng chày. -
ㅁㅇㄷ (
무용담
)
: 싸움이나 어려운 일 등에서 용감하게 활약한 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện kể về việc mình đã dũng cảm tham gia vào cuộc chiến hay những công việc khó khăn. -
ㅁㅇㄷ (
목 운동
)
: 머리를 크게 돌리거나 목을 앞뒤 좌우로 굽히는 간단한 체조.
None
🌏 VẬN ĐỘNG CỔ, THỂ DỤC PHẦN CỔ: Thể dục đơn giản bằng cách xoay đầu theo vòng lớn hay gập cổ về trước sau, trái phải. -
ㅁㅇㄷ (
매이다
)
: 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT, BỊ THẮT: Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra. -
ㅁㅇㄷ (
맥없다
)
: 기운이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ SỨC SỐNG: Không có sinh khí. -
ㅁㅇㄷ (
멋없다
)
: 잘 어울리지 않고 재미가 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VÔ DUYÊN, TẺ NHẠT, XẤU XÍ: Có chỗ không hài hòa và không thú vị.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81)