ㅁㅇㄷ (
무응답
)
: 응답이 없음. 또는 응답을 하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TRẢ LỜI: Không có câu trả lời. Hoặc việc không trả lời.
ㅁㅇㄷ (
무용단
)
: 무용을 연구하고 공연하는 일을 전문으로 하는 사람들의 단체.
Danh từ
🌏 VŨ ĐOÀN, ĐOÀN MÚA, NHÓM MÚA: Nhóm những người chuyên biểu diễn và nghiên cứu về múa.
ㅁㅇㄷ (
맏아들
)
: 여러 아들 가운데 첫 번째로 태어난 아들.
Danh từ
🌏 CON TRAI TRƯỞNG, CON TRAI CẢ, CON TRAI ĐẦU: Con trai sinh đầu tiên trong số các con trai.
ㅁㅇㄷ (
마운드
)
: 야구에서 투수가 공을 던질 때 서는 자리.
Danh từ
🌏 MÔ ĐẤT (MOUND): Vị trí đứng khi ném bóng của cầu thủ ném bóng trong bóng chày.
ㅁㅇㄷ (
무용담
)
: 싸움이나 어려운 일 등에서 용감하게 활약한 이야기.
Danh từ
🌏 CHUYỆN ANH HÙNG: Câu chuyện kể về việc mình đã dũng cảm tham gia vào cuộc chiến hay những công việc khó khăn.
ㅁㅇㄷ (
목 운동
)
: 머리를 크게 돌리거나 목을 앞뒤 좌우로 굽히는 간단한 체조.
None
🌏 VẬN ĐỘNG CỔ, THỂ DỤC PHẦN CỔ: Thể dục đơn giản bằng cách xoay đầu theo vòng lớn hay gập cổ về trước sau, trái phải.
ㅁㅇㄷ (
매이다
)
: 끈이나 줄 등이 풀어지지 않게 매듭이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẮT, BỊ THẮT: Dây hay sợi được thắt nút để không bị bung ra.