🌟 펼쳐지다

☆☆   Động từ  

4. 펴져서 드러나다.

4. ĐƯỢC BÀY RA: Được mở ra nên bộc lộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 책이 펼쳐져 있다.
    The book is open.
  • 사진이 펼쳐져 있다.
    The picture is unfolded.
  • 책상 위에는 어제 보다 만 책이 펼쳐져 있었다.
    There were more books on the desk than yesterday.
  • 탁자 위에는 옛날 친구 사진이 꽂힌 앨범이 펼쳐져 있었다.
    On the table was an album with pictures of old friends.
  • 거실에는 어제 사용하던 도구들이 펼쳐져 있다.
    The living room is spread out the tools we used yesterday.
  • 영수는 아직 도서관에 있어?
    Is young-soo still in the library?
    글쎄, 조금 전까지만 해도 영수 자리에 책만 펼쳐져 있고 영수는 없던데.
    Well, just a moment ago, there was only a book on the receipt, and there was no young-soo.

2. 접히거나 포개진 것이 넓게 펴지다.

2. ĐƯỢC MỞ RA: Cái bị gấp hay bị chồng lên được mở rộng ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙하산이 펼쳐지다.
    A parachute unfolds.
  • 부채가 펼쳐지다.
    A fan spreads out.
  • 우산이 펼쳐지다.
    Umbrella unfolds.
  • 테이블보가 펼쳐지다.
    The tablecloth unfolds.
  • 아침에 급하게 나갔는지 그의 방은 이부자리가 어지럽게 펼쳐진 채였다.
    He must have rushed out in the morning, his room was in a mess.
  • 짐이 많은데 우산까지 들어야 하니까 정말 불편해.
    I have a lot of luggage, but i have to hold an umbrella, so it's really uncomfortable.
    짐이 많을 때는 자동으로 펼쳐지는 우산이 편리해. 하나 사.
    An automatically unfolded umbrella is convenient when you have a lot of luggage. buy one.

1. 넓은 공간이 펴져서 드러나다.

1. MỞ RA, TRẢI RA: Được mở ra nên lộ rõ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길이 펼쳐지다.
    The road unfolds.
  • 논과 밭이 펼쳐지다.
    Rice paddies and fields unfold.
  • 바다가 펼쳐지다.
    The sea unfolds.
  • 눈앞에 펼쳐지다.
    Spread out before your eyes.
  • 들이 펼쳐지다.
    Spread out.
  • 눈앞에 펼쳐진 파란 하늘이 아름다웠다.
    The blue sky before my eyes was beautiful.
  • 해변에는 맑은 물과 하얀 백사장이 펼쳐져 있다.
    The beach is spread out with clear water and white sandy beaches.
  • 나는 이집트에 꼭 한번 가보고 싶어.
    I really want to go to egypt.
    광활한 사막만 계속 펼쳐져 있을 텐데 왜 이집트가 가고 싶어?
    Why do you want to go to egypt when it's only going to be open in the vast desert?

3. 보고 듣거나 즐길 수 있도록 사람들 앞에 관심을 집중시킬 만한 상태로 나타나다.

3. ĐƯỢC MỞ: Cái có giá trị để cảm thụ, xem hay nghe xuất hiện ra trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광경이 펼쳐지다.
    The scene unfolds.
  • 이색적인 풍경이 펼쳐지다.
    Unique scenery unfolds.
  • 장면이 펼쳐지다.
    Scene unfolds.
  • 축제가 펼쳐지다.
    A festival unfolds.
  • 흥미로운 경기가 펼쳐지다.
    An interesting game takes place.
  • 화려하게 펼쳐지다.
    Spread splendidly.
  • 홍콩에 가면 밤하늘에 펼쳐지는 레이저 쇼를 감상할 수 있다.
    If you go to hong kong, you can enjoy a laser show in the night sky.
  • 이번 축제의 마지막 밤에는 화려한 불꽃놀이가 펼쳐진다고 한다.
    It is said that on the last night of this festival, there will be a spectacular fireworks display.
  • 내일 야구 경기 보러 갈 거지?
    You're going to the baseball game tomorrow, right?
    그럼. 내일 펼쳐질 경기의 결과가 벌써부터 궁금해.
    Sure. i'm already curious about the outcome of tomorrow's game.

5. 꿈, 계획, 정책 등이 실제로 행해지다.

5. TRỞ THÀNH HIỆN THỰC: Đạt được ý tưởng, ước mơ, kế hoạch… trong thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꿈이 펼쳐지다.
    Dreams unfold.
  • 계획이 펼쳐지다.
    Plans unfold.
  • 새로운 정책이 펼쳐지다.
    A new policy unfolds.
  • 환경보호를 위한 적극적인 정책이 펼쳐져야 한다.
    Active policies for environmental protection should be implemented.
  • 내년부터 우리 고향에 관광지 개발 사업이 펼쳐질 계획이래.
    They are planning to develop tourist attractions in my hometown from next year.
    그래? 그렇게 되면 조용하던 곳이 관광객으로 붐비겠네.
    Yeah? then the quiet place will be crowded with tourists.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펼쳐지다 (펼처지다) 펼쳐지어 (펼처지어펼처지여) 펼쳐져 (펼처저) 펼쳐지니 (펼처지니)


🗣️ 펼쳐지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 펼쳐지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149)