🌟 (席)

Danh từ phụ thuộc  

1. 좌석을 세는 단위.

1. CHỖ, GHẾ: Đơn vị đếm chỗ ngồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼십 .
    Thirty seats.
  • 오백 .
    500 seats.
  • 삼천 .
    Three thousand seats.
  • 그 공연장의 좌석은 몇 이 있나요?
    How many seats are there in the theater?
  • 이곳은 백 정도의 좌석이 확보되어 있습니다.
    This place has about a hundred seats.
  • 극장에는 아직 자리가 이백 가까이 남아 있다.
    There are still nearly two hundred seats left in the theater.
  • 김 박사의 강의를 들으러 온 사람들이 천 도 넘는 강연장을 꽉 채웠다.
    Those who came to dr. kim's lecture filled the hall with over a thousand seats.
  • 이 야구장은 몇 이나 있나요?
    How many seats are there in this ballpark?
    약 삼천 정도로 알고 있어요.
    I know about 3,000 seats.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 석이 (서기) 석도 (석또) 석만 (성만)

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Du lịch (98)