🌟

Danh từ  

1. 흥이 나고 즐거운 기분.

1. TÂM TRẠNG PHẤN KHỞI: Tâm trạng vui và hưng phấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 나다.
    Be excited.
  • 이 오르다.
    God rise.
  • 에 겹다.
    Overlapping god.
  • 민준이는 중간고사에서 전교 일 등을 해서 한껏 이 났다.
    Min-joon was so excited about his whole school work on his midterm exam.
  • 오늘만 지나면 방학이라고 이 난 아이들이 폴짝폴짝 뛰어다닌다.
    After today, kids who are excited about vacation run around.
  • 아기가 무엇이 그렇게 에 겨운지 소리까지 지르며 까르르 웃는다.
    The baby screams and laughs, even screaming what's so pungent with god.
Từ đồng nghĩa 신명: 몹시 신나고 흥겨운 기분이나 감정.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Luật (42)