🌟

Danh từ  

1. 흥이 나고 즐거운 기분.

1. TÂM TRẠNG PHẤN KHỞI: Tâm trạng vui và hưng phấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Be excited.
  • Google translate 이 오르다.
    God rise.
  • Google translate 에 겹다.
    Overlapping god.
  • Google translate 민준이는 중간고사에서 전교 일 등을 해서 한껏 이 났다.
    Min-joon was so excited about his whole school work on his midterm exam.
  • Google translate 오늘만 지나면 방학이라고 이 난 아이들이 폴짝폴짝 뛰어다닌다.
    After today, kids who are excited about vacation run around.
  • Google translate 아기가 무엇이 그렇게 에 겨운지 소리까지 지르며 까르르 웃는다.
    The baby screams and laughs, even screaming what's so pungent with god.
Từ đồng nghĩa 신명: 몹시 신나고 흥겨운 기분이나 감정.

신: joy; delight,きょう【興】,joie, réjouissance,júbilo, gozo, deleite,بهجة،انبساط,баяр, хөөр, баясал,tâm trạng phấn khởi,ความร่าเริง, ความสนุกสนาน, ความเพลิดเพลิน,kesenangan, kegembiraan,приподнятое настроение; вдохновение,兴致,劲头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124)