🌟 시청 (視聽)

☆☆   Danh từ  

1. 텔레비전 방송을 눈으로 보고 귀로 들음.

1. SỰ NGHE NHÌN: Việc nghe bằng tai và nhìn bằng mắt chương trình truyền hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 드라마 시청.
    Watch the drama.
  • 중계 방송 시청.
    Watch the broadcast.
  • 축구 경기 시청.
    Watch the football game.
  • 텔레비전 시청.
    Watching television.
  • 시청 후기.
    City hall reviews.
  • 시청을 하다.
    Watch.
  • 내 동생은 하루에 텔레비전 시청 시간이 나보다 많다.
    My brother watches more television a day than i do.
  • 해당 홈페이지에 요즘 인기가 많은 드라마의 시청 후기를 남기면 추첨을 해서 상품을 준다고 한다.
    It is said that if you leave a review of the popular drama on the website, you will be given a prize by lottery.
  • 지금 뭐 하니? 바쁘니?
    What are you doing now? are you busy?
    아니, 안 바빠. 그냥 집에서 축구 경기 시청 중이야.
    No, i'm not busy. i'm just watching a soccer game at home.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시청 (시ː청)
📚 Từ phái sinh: 시청하다(視聽하다): 텔레비전 방송을 눈으로 보고 귀로 듣다.
📚 thể loại: Hoạt động văn hóa   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 시청 (視聽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59)