🌟 언급 (言及)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 문제에 대해 말함.

1. VIỆC ĐỀ CẬP, SỰ NHẮC ĐẾN: Việc nói về vấn đề hay việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구체적 언급.
    A specific reference.
  • 자세한 언급.
    A detailed reference.
  • 언급이 없다.
    No mention.
  • 언급이 있다.
    There's a mention.
  • 언급을 자제하다.
    Refrain from commenting.
  • 언급을 피하다.
    Avoid mentioning.
  • 언급을 하다.
    Make a comment.
  • 언급을 회피하다.
    Refuse to comment.
  • 김 장관은 이번 사건에 대한 언급을 피하는 것 같았다.
    Minister kim seemed to avoid commenting on the incident.
  • 지수는 나의 대꾸에 대해서 더 이상의 언급을 하지 않았다.
    Jisoo didn't comment further on my answer.
  • 인터뷰에서 박 선수의 팀 이적에 대한 언급이 있었나요?
    Did the interview mention park's transfer to the team?
    아니요. 한마디도 없었습니다.
    No. not a word.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 언급 (언급) 언급이 (언그비) 언급도 (언급또) 언급만 (언금만)
📚 Từ phái sinh: 언급되다(言及되다): 어떤 일이나 문제에 대해 말해지다. 언급하다(言及하다): 어떤 일이나 문제에 대해 말하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 언급 (言及) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121)