🌟 요가 (yoga)

☆☆   Danh từ  

1. 고대 인도에서부터 전해 내려오는, 몸과 마음을 단련하는 방법.

1. YOGA: Phương pháp làm cơ thể và tâm hồn khỏe mạnh, dẻo dai được lưu truyền từ thời Ấn Độ cổ đại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요가 기술.
    Yoga technique.
  • 요가 매트.
    Yoga mats.
  • 요가 시간.
    Yoga time.
  • 요가 학원.
    Yoga academy.
  • 요가를 배우다.
    Learn yoga.
  • 요가를 하다.
    Do yoga.
  • 지수는 요가를 하면서 몸이 유연해지고 건강해졌다.
    Jisoo became more flexible and healthier while doing yoga.
  • 선생님은 요가를 시작하기 전에 호흡을 가다듬는 동작을 알려 주셨다.
    The teacher taught me how to get my breath together before i started.
  • 회사 끝나고 나랑 요가 배우러 안 다닐래?
    Won't you go yoga with me after work?
    요즘 피곤하고 스트레스 받는 일이 많은데 요가가 도움이 될까?
    I'm so tired and stressed these days, can yoga help?


📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Sở thích  
📚 Variant: 유가

🗣️ 요가 (yoga) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Lịch sử (92)