🌟 위장 (僞裝)

Danh từ  

1. 진짜 모습이나 생각 등이 드러나지 않도록 거짓으로 꾸밈.

1. SỰ NGỤY TRANG, SỰ GIẢ TẠO: Việc ngụy tạo giả dối để hình dạng hay suy nghĩ thật không lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신분 위장.
    Camouflage of identity.
  • 위장 결혼.
    A fake marriage.
  • 위장 소송.
    A false lawsuit.
  • 위장 이혼.
    A fake divorce.
  • 위장 전입.
    Camouflage transfer.
  • 위장 취업.
    Camouflaged employment.
  • 위장이 되다.
    Be a cover.
  • 위장을 하다.
    Camouflage.
  • 유명한 연예인은 완벽한 위장으로 사람들에게 정체를 들키지 않았다.
    The famous entertainer, with his perfect camouflage, did not get caught by people.
  • 우리 가족은 동생을 좋은 학교에 보내려고 살지 않는 동네에 위장 전입을 했다.
    My family made a false registration in a neighborhood where they didn't live to send their brother to a good school.
  • 네가 위장을 한다고 눈치를 못 채겠니?
    Can't you notice that you're camouflaging?
    위장을 잘했다고 생각했는데 왜 들켰지?
    I thought i had a good camouflage, but why was i caught?

2. 군대에서, 적에게 들키지 않게 병력이나 장비 등을 꾸밈.

2. SỰ NGỤY TRANG: Sự ngụy tạo những cái như binh lực hay thiết bị khiến không bị địch phát hiện, trong quân đội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군복 위장.
    Camouflage of military uniforms.
  • 장비 위장.
    Equipment camouflage.
  • 위장 도색.
    Camouflage painting.
  • 위장 무늬.
    Camouflage pattern.
  • 위장이 되다.
    Be a cover.
  • 위장을 하다.
    Camouflage.
  • 위장을 하고 몰래 접근한 적군의 공격에 우리는 큰 피해를 입었다.
    We suffered great damage in the attack of the enemy, disguised and sneaked in.
  • 우리 부대는 적들의 눈에 잘 띄지 않도록 얼룩덜룩한 옷으로 위장을 하였다.
    Our troops camouflaged themselves in mottled clothing so as not to be conspicuous by the enemy's sight.
  • 적군에게 우리의 위치가 알려지면 곤란합니다.
    We can't let the enemy know where we are.
    최대한 눈에 띄지 않는 위장 방법을 생각해야겠습니다.
    We should consider camouflage as little as possible as possible.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위장 (위장)
📚 Từ phái sinh: 위장되다(僞裝되다): 진짜 모습이나 생각 등이 드러나지 않도록 거짓으로 꾸며지다., 군대… 위장하다(僞裝하다): 진짜 모습이나 생각 등이 드러나지 않도록 거짓으로 꾸미다., 군대에…


🗣️ 위장 (僞裝) @ Giải nghĩa

🗣️ 위장 (僞裝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110)