🌟 지난번 (지난 番)

☆☆☆   Danh từ  

1. 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.

1. LẦN TRƯỚC: Thứ tự hay thời gian đã qua trước thời điểm đang nói tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지난번 경기.
    Last game.
  • 지난번의 일.
    Last time.
  • 지난번과 다르다.
    Not like last time.
  • 지난번과 똑같다.
    Same as last time.
  • 지난번에 가다.
    Go last time.
  • 지난번에 말하다.
    Say it last time.
  • 내가 좋아하는 작가의 이번 신작은 지난번 작품들과는 분위기가 많이 달라졌다.
    This new work by my favorite author has changed the mood a lot from the last one.
  • 그는 지난번에 왔던 길인데도 처음 온 것처럼 길이 새롭게 느껴져 목적지를 가는 데 한참을 헤맸다.
    He was on the way last time, but the road felt as new as it was the first time, so he wandered for a long time to get to his destination.
  • 지난번에 내가 부탁했던 것 어떻게 됐어?
    What happened to the last thing i asked for?
    네가 그걸 언제 얘기했더라? 지난 주 금요일이었나?
    When did you say that? was it last friday?
Từ đồng nghĩa 먼젓번(먼저番): 말하는 시간보다 앞선 시간이나 차례.
Từ đồng nghĩa 이전번(以前番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
Từ đồng nghĩa 저번(這番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
Từ đồng nghĩa 전번(前番): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때.
Từ đồng nghĩa 전자(前者): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때., 앞에서 말한 두 가지 중에서 …
Từ đồng nghĩa 전회(前回): 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때., 바로 앞의 회.
Từ tham khảo 요전번(요前番): 말하고 있는 때 이전의 얼마 지나지 않은 차례나 때.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지난번 (지난번)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  

🗣️ 지난번 (지난 番) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28)