🌟 창고 (倉庫)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.

1. KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 냉동 창고.
    Frozen storage.
  • 보물 창고.
    Treasure depot.
  • 부품 창고.
    Parts warehouse.
  • 창고가 비다.
    The warehouse is empty.
  • 창고가 없다.
    No warehouse.
  • 창고로 쓰다.
    Write for storage.
  • 창고에 넣다.
    Put in a warehouse.
  • 창고에 보관하다.
    Store in a warehouse.
  • 새로 이사 간 집에는 창고가 없어서 잡동사니를 보관해 둘 데가 없었다.
    There was no warehouse in the new house, so there was no place to store junk.
  • 어머니가 안 쓰는 물건들을 버리지 않고 모두 창고에 모아 놓으셔서 창고가 꽉 찼다.
    My mother did not throw away the things she didn't use, but put them all together in the warehouse, so the warehouse was full.
  • 선풍기 못 찾았어?
    Didn't you find the fan?
    작년 여름에 쓰고 분명히 창고에 넣어 두었는데 어디 갔는지 안 보이네.
    I used it last summer and i'm sure i put it in the warehouse, but i can't see where it is.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창고 (창고)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 창고 (倉庫) @ Giải nghĩa

🗣️ 창고 (倉庫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)