🌟 출장 (出張)

☆☆☆   Danh từ  

1. 임시로 다른 곳에 일하러 감.

1. SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미국 출장.
    Business trip to the united states.
  • 장기 출장.
    A long business trip.
  • 지방 출장.
    Local business trip.
  • 출장 기간.
    Business trip period.
  • 출장이 잦다.
    Frequent business trips.
  • 출장을 가다.
    Go on a business trip.
  • 출장을 다녀오다.
    Go on a business trip.
  • 출장을 떠나다.
    Go on a business trip.
  • 출장을 오다.
    Come on a business trip.
  • 김 과장은 일본과의 계약을 성사시키기 위하여 해외 출장을 떠났다.
    Kim went on a business trip abroad to get a deal with japan.
  • 아내는 출장을 가서 집을 비우는 일이 잦았다.
    My wife was often away on business trips.
  • 사장님을 좀 뵐 수 있을까요?
    May i see the boss?
    지금은 출장 중이셔서 회사에 안 계십니다.
    He's away from the company because he's away on a business trip.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출장 (출짱)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt trong ngày  


🗣️ 출장 (出張) @ Giải nghĩa

🗣️ 출장 (出張) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13)