🌟 향기 (香氣)

☆☆   Danh từ  

1. 좋은 냄새.

1. MÙI THƠM, HƯƠNG KHÍ: Mùi thơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 장미 향기.
    The scent of roses.
  • 향기.
    The scent of grass.
  • 독특한 향기.
    A peculiar fragrance.
  • 은은한 향기.
    A subtle fragrance.
  • 짙은 향기.
    Dark fragrance.
  • 향기가 그윽하다.
    Smells sweet.
  • 향기가 나다.
    Smells good.
  • 향기가 좋다.
    Smells good.
  • 향기가 퍼지다.
    Smell spreads.
  • 향기를 내다.
    Give off fragrance.
  • 향기를 맡다.
    Smell the scent.
  • 꽃병에 꽂아 둔 백합이 은은한 향기를 냈다.
    The lilies in the vase gave off a subtle fragrance.
  • 지수는 늘 향수를 뿌리는지 좋은 향기를 풍겼다.
    Jisoo always smelled good with perfume.
  • 차 안에서는 방향제가 내뿜는 인공적인 향기가 났다.
    Inside the car came the artificial scent of the air freshener.
  • 어디서 이렇게 좋은 향기가 나지?
    Where does it smell so good?
    백합 향기야. 어제 백합 한 다발을 선물받았어.
    It's the smell of lilies. i got a bunch of lilies as a gift yesterday.
Từ đồng nghĩa 향(香): 장례식이나 제사 때 쓰는, 불에 태워서 냄새를 내는 물건., 좋은 냄새.
Từ đồng nghĩa 향내(香내): 향기로운 냄새., 향의 냄새.
Từ đồng nghĩa 향취(香臭): 향기로운 냄새.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향기 (향기)


🗣️ 향기 (香氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 향기 (香氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52)