🌟 향기 (香氣)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 향기 (
향기
)
🗣️ 향기 (香氣) @ Giải nghĩa
- 아로마 (aroma) : 사람의 기분이나 건강에 도움을 주는 좋은 향기.
- 흐르다 : 빛, 소리, 향기 등이 부드럽게 퍼지다.
🗣️ 향기 (香氣) @ Ví dụ cụ thể
- 송진 향기. [송진 (松津)]
- 숲 속에는 가슴이 시원해지는 소나무의 송진 향기가 가득했다. [송진 (松津)]
- 난초 향기. [난초 (蘭草)]
- 솔잎 향기. [솔잎]
- 청솔 향기. [청솔 (靑솔)]
- 난의 향기. [난 (蘭)]
- 선물로 받은 난에서 은은한 향기가 퍼져 나온다. [난 (蘭)]
- 배꽃 향기. [배꽃]
- 그윽한 배꽃 향기를 맡으니 기분이 상쾌해진다. [배꽃]
- 풀꽃 향기. [풀꽃]
- 유자 향기. [유자 (柚子)]
- 이 꽃 향기 좋지 않아? [후각 (嗅覺)]
- 흘러오는 향기. [흘러오다]
- 오렌지 향기. [오렌지 (orange)]
- 청아한 향기. [청아하다 (淸雅하다)]
- 그윽한 향기. [그윽하다]
- 국화의 향기가 그윽하게 퍼져 있다. [그윽하다]
- 아카시아 향기. [아카시아 (acacia)]
- 봄이 되니 어디선가 아카시아 향기가 나네. [아카시아 (acacia)]
- 은근한 향기. [은근하다 (慇懃하다)]
- 싸한 향기. [싸하다]
- 메밀꽃 향기. [메밀꽃]
- 찔레꽃 향기. [찔레꽃]
- 은은한 향기. [은은하다 (隱隱하다)]
- 향수를 사용할 때는 외출 전에 미리 뿌려서 은은한 향기가 날 수 있도록 하는 것이 좋다. [은은하다 (隱隱하다)]
- 살구 향기. [살구]
- 매혹적인 향기. [매혹적 (魅惑的)]
- 지수는 남자 친구를 만나러 나갈 때면 매혹적인 향기가 나는 향수를 뿌렸다. [매혹적 (魅惑的)]
- 천년의 향기. [천년 (千年)]
- 뿜어내는 향기. [뿜어내다]
- 향기를 뿜어내다. [뿜어내다]
- 우리 집 베란다의 이름 모를 꽃이 뿜어내는 향기가 우리 집 거실까지 가득 채운다. [뿜어내다]
- 백합 향기. [백합 (百合)]
- 꽃밭에 난 사잇길로 걸어가니 예쁘고 향기 좋은 꽃들이 피어 있었다. [사잇길]
- 향기로운 모과. [모과 (木▽瓜)]
- 모과 향기. [모과 (木▽瓜)]
- 모과는 향기와 빛깔은 좋지만 맛이 시고 떫다. [모과 (木▽瓜)]
- 방에서 그윽한 향기가 나네! [모과 (木▽瓜)]
- 튤립의 향기. [튤립 (tulip)]
- 싱그러운 향기. [싱그럽다]
- 새로 산 향수를 뿌렸어. 향기 좋지? [한테]
- 달콤한 향기. [달콤하다]
- 레몬 향기. [레몬 (lemon)]
- 자몽 향기. [자몽 (←zamboa)]
- 옅은 향기. [옅다]
- 창밖으로 옅은 꽃향기가 날아와 살며시 코끝을 스쳤다. [옅다]
- 숙성한 향기. [숙성하다 (熟成하다)]
🌷 ㅎㄱ: Initial sound 향기
-
ㅎㄱ (
한강
)
: 태백산맥에서 시작하여 한국의 중부 지역을 지나 서해로 흘러드는 강. 경기도에서 남한강과 북한강이 만나며 남한에서 유량이 가장 많다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANGANG; SÔNG HÀN: Sông bắt nguồn từ dãy núi Taebaek, chảy qua khu vực Trung bộ của Hàn Quốc rồi đổ ra biển Tây. Sông Han-gang bắc và Han-gang nam gặp nhau ở tỉnh Gyeonggi, lưu lượng ở Nam Hàn nhiều nhất. -
ㅎㄱ (
한국
)
: 아시아 대륙의 동쪽에 있는 나라. 한반도와 그 부속 섬들로 이루어져 있으며, 대한민국이라고도 부른다. 1950년에 일어난 육이오 전쟁 이후 휴전선을 사이에 두고 국토가 둘로 나뉘었다. 언어는 한국어이고, 수도는 서울이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀN QUỐC: Quốc gia ở phía Đông của đại lục châu Á, được hình thành bởi bán đảo Hàn và các đảo trực thuộc, gọi là Đại Hàn Dân Quốc. Sau chiến tranh 25.6 xảy ra năm 1950, lãnh thổ bị chia đôi theo đường đình chiến. Ngôn ngữ là tiếng Hàn và thủ đô là Seoul. -
ㅎㄱ (
휴가
)
: 직장이나 군대 등의 단체에 속한 사람이 일정한 기간 동안 일터를 벗어나서 쉬는 일. 또는 그런 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ PHÉP; KÌ NGHỈ: Việc người thuộc tổ chức nào đó như quân đội hoặc công ti được thoát khỏi chỗ làm và nghỉ ngơi trong khoảng thời gian nhất định. Hoặc thời gian như vậy. -
ㅎㄱ (
항공
)
: 비행기로 공중을 날아다님.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG KHÔNG: Việc bay lượn trên không trung bằng máy bay. -
ㅎㄱ (
현금
)
: 어음, 수표, 채권 등이 아닌 정부나 금융과 통화 정책의 주체가 되는 은행에서 만들어 내놓는 화폐.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HIỆN KIM: Tiền giấy được chính phủ, cơ quan tín dụng hoặc ngân hàng Trung ương làm ra chứ không phải trái phiếu, ngân phiếu, cổ phiếu v.v... -
ㅎㄱ (
학교
)
: 일정한 목적, 교과 과정, 제도 등에 의하여 교사가 학생을 가르치는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỌC: Cơ quan mà giáo viên dạy học sinh theo chế độ, chương trình giảng dạy, mục đích nhất định. -
ㅎㄱ (
학기
)
: 한 학년 동안을 학업의 필요에 따라 구분한 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC KÌ: Thời gian chia khoảng thời gian một năm học theo sự cần thiết của việc học tập. -
ㅎㄱ (
한글
)
: 한국 문자의 이름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANGEUL: Tên gọi của chữ viết Hàn Quốc. -
ㅎㄱ (
화가
)
: 그림을 전문적으로 그리는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOẠ SĨ: Người chuyên vẽ tranh. -
ㅎㄱ (
호감
)
: 어떤 대상에 대하여 느끼는 좋은 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 CẢM TÌNH: Tình cảm tốt đẹp cảm nhận về đối tượng nào đó. -
ㅎㄱ (
한결
)
: 전보다 훨씬 더.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠN HẲN, THÊM MỘT BẬC: Hơn trước rất nhiều. -
ㅎㄱ (
환경
)
: 생물이 살아가는 데 영향을 주는 자연 상태나 조건.
☆☆
Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG: Trạng thái của thiên nhiên có ảnh hưởng đến con người và mọi sinh vật gồm cả con người. -
ㅎㄱ (
현관
)
: 건물의 출입문이 있는 문간.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀNH LANG, HIÊN: Gian cửa có cửa ra vào của tòa nhà. -
ㅎㄱ (
효과
)
: 어떠한 것을 하여 얻어지는 좋은 결과.
☆☆
Danh từ
🌏 HIỆU QUẢ: Kết quả tốt nhận được do làm cái gì đó. -
ㅎㄱ (
한계
)
: 어떤 것이 실제로 일어나거나 영향을 미칠 수 있는 범위나 경계.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI HẠN, HẠN MỨC: Ranh giới hay phạm vi mà cái nào đó có thể gây ảnh hưởng hoặc xuất hiện trên thực tế. -
ㅎㄱ (
학과
)
: 교수나 연구를 위해 나눈 학술의 분과.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA: Phân khoa học thuật được chia ra để giảng dạy hay nghiên cứu. -
ㅎㄱ (
하긴
)
: 사실 말하자면.
☆☆
Phó từ
🌏 THỰC RA: Nói thực thì... -
ㅎㄱ (
해결
)
: 사건이나 문제, 일 등을 잘 처리해 끝을 냄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẢI QUYẾT: Việc xử lý và kết thúc tốt công việc, vấn đề hay sự kiện... -
ㅎㄱ (
합격
)
: 시험, 검사, 심사 등을 통과함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỖ, SỰ ĐẠT (TIÊU CHUẨN, QUI ĐỊNH): Sự thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra... -
ㅎㄱ (
향기
)
: 좋은 냄새.
☆☆
Danh từ
🌏 MÙI THƠM, HƯƠNG KHÍ: Mùi thơm. -
ㅎㄱ (
허가
)
: 행동이나 일을 할 수 있게 허락함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: Việc cho phép có thể hành động hoặc làm việc. -
ㅎㄱ (
활기
)
: 활발한 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 HOẠT KHÍ, SINH KHÍ, SỨC SỐNG: Khí chất hoạt bát. -
ㅎㄱ (
합계
)
: 한데 합하여 계산함. 또는 그렇게 계산하여 나온 값.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔNG, TỔNG SỐ, TỔNG CỘNG: Việc gộp lại rồi tính. Hoặc giá trị xuất hiện do tính toán.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52)