🌟 인력 (人力)

☆☆   Danh từ  

1. 사람의 힘이나 능력.

1. NHÂN LỰC: Sức mạnh hay năng lực của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인력의 한계.
    Limits of manpower.
  • 인력으로 불가능하다.
    Impossible with manpower.
  • 인력으로 안 되다.
    Not with manpower.
  • 농사일은 인력만으로 안 되는 것이다.
    Farming is not just about manpower.
  • 사람이 태어나고 죽는 것은 인력대로 되는 일이 아니다.
    Being born and dying is not a rickshaw thing.
  • 옆집 남자가 교통사고로 다 죽게 생겼대요.
    The guy next door is going to die in a car accident.
    사람 목숨이 어디 인력으로 되나요?
    What kind of manpower is human life?

2. 사람의 노동력.

2. SỨC NGƯỜI: Sức lao động của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건설 인력.
    Construction personnel.
  • 산업 인력.
    Industrial personnel.
  • 연구 인력.
    Research personnel.
  • 전문 인력.
    Professional personnel.
  • 인력과 기술.
    Personnel and skills.
  • 인력과 자본.
    Personnel and capital.
  • 인력이 부족하다.
    Insufficient manpower.
  • 인력이 풍부하다.
    Rich in manpower.
  • 인력을 동원하다.
    Mobilize manpower.
  • 인력을 양성하다.
    Train manpower.
  • 인력을 줄이다.
    Reduce manpower.
  • 인력을 충원하다.
    Hire more manpower.
  • 기업은 공개 채용을 통해 우수한 인력을 확보하려고 한다.
    Enterprises seek to secure superior manpower through open recruitment.
  • 우리 회사는 새로운 기술을 개발하기 위해 전문 인력을 확충했다.
    Our company has expanded its professional workforce to develop new technologies.
  • 요즘 주문이 밀려서 직원들이 계속 야근을 하고 있다면서요?
    I hear you've been swamped with orders lately, and your employees are still working overtime.
    네. 사장님. 다들 너무 지쳐 있어서 인력 증원이 시급합니다.
    Yeah. sir, everyone is so tired that we need to increase our staff.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인력 (일력) 인력이 (일려기) 인력도 (일력또) 인력만 (일령만)
📚 thể loại: Nghề nghiệp và con đường tiến thân   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 인력 (人力) @ Giải nghĩa

🗣️ 인력 (人力) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88)