🌟 인식 (認識)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인식 (
인식
) • 인식이 (인시기
) • 인식도 (인식또
) • 인식만 (인싱만
)
📚 Từ phái sinh: • 인식되다(認識되다): 무엇이 분명히 깨달아지고 이해되다. • 인식시키다(認識시키다): 무엇을 분명히 알고 이해하게 하다. • 인식하다(認識하다): 무엇을 분명히 알고 이해하다. • 인식적: 사물을 분별하고 판단하여 아는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 인식 (認識) @ Giải nghĩa
- 지능화하다 (知能化하다) : 기계 등에 감각 기능과 인식 기능을 가지게 되다. 또는 그렇게 하다.
- 자리매김하다 : 사회나 사람들의 인식 등에 일정 수준 이상의 위치를 차지하다.
- 지능화 (知能化) : 기계 등에 감각 기능과 인식 기능을 가지도록 함.
- 지능화되다 (知能化되다) : 기계 등이 감각 기능과 인식 기능을 가지게 되다.
- 도덕관 (道德觀) : 도덕에 대한 관점. 도덕적 인식.
- 자리매김 : 사회나 사람들의 인식 등에 일정 수준 이상의 위치를 차지함. 또는 그런 일.
🗣️ 인식 (認識) @ Ví dụ cụ thể
- 대외적 인식. [대외적 (對外的)]
- 홍채 인식. [홍채 (虹彩)]
- 카메라가 사람들의 홍채를 인식하여 판별합니다. [홍채 (虹彩)]
- 뿌리박힌 인식. [뿌리박히다]
- 개념 인식. [개념 (槪念)]
- 개념적인 인식. [개념적 (槪念的)]
- 단선적 인식. [단선적 (單線的)]
- 감성적 인식. [감성적 (感性的)]
- 피상적 인식. [피상적 (皮相的)]
- 세계사 인식. [세계사 (世界史)]
- 엉뚱한 인식. [엉뚱하다]
- 부정적 인식. [부정적 (否定的)]
- 부정적 인식. [부정적 (否定的)]
- 대중의 인식. [대중 (大衆)]
- 직관적 인식. [직관적 (直觀的)]
- 어떤 사물에 대해 알기 위해서는 그것에 대한 직관적 인식에서 출발해야 한다고 한다. [직관적 (直觀的)]
- 인식 착오. [착오 (錯誤)]
- 죽음은 인간의 인식 영역을 넘어서는 문제이기 때문에 그 본체를 파악하기란 불가능합니다. [본체 (本體)]
- 자상한 인식. [자상하다 (仔詳하다)]
- 인식 장치. [장치 (裝置)]
- 역사적 인식. [역사적 (歷史的)]
- 선생님은 학생들에게 객관적인 역사적 인식을 강조하셨다. [역사적 (歷史的)]
- 역사적 인식. [역사적 (歷史的)]
- 외계에 대한 인식. [외계 (外界)]
- 인간은 시각, 청각 등의 감각을 통해 외계를 인식하고 해석한다. [외계 (外界)]
- 나병에 대한 공포와 부정적 인식 때문에 한때에는 환자들을 강제로 수용하는 수용소도 있었다. [나병 (癩病)]
🌷 ㅇㅅ: Initial sound 인식
-
ㅇㅅ (
양식
)
: 수프나 스테이크 등과 같이 서양식으로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN TÂY: Món ăn làm theo kiểu của phương Tây như món súp hay bít tết. -
ㅇㅅ (
오십
)
: 십의 다섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 (SỐ ĐẾM) NĂM MƯƠI: Số có giá trị gấp năm lần số mười. -
ㅇㅅ (
울산
)
: 경상남도 동북쪽에 있는 광역시. 국내 최대의 공업 도시로 조선, 자동차 등의 중화학 공업이 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ULSAN; THÀNH PHỐ ULSAN: Thành phố nằm ở bờ biển Đông Bắc tỉnh Gyeongsangnam, là đô thị công nghiệp lớn nhất của Hàn Quốc, phát triển ngành công nghiệp hoá học nặng như ô tô. -
ㅇㅅ (
이상
)
: 수량이나 정도가 일정한 기준을 포함하여 그보다 많거나 나은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỞ LÊN: Việc số lượng hay mức độ bao gồm mức tiêu chuẩn nhất định và nhiều hoặc tốt hơn mức đó. -
ㅇㅅ (
엽서
)
: 보내는 사람과 받는 사람의 주소, 편지의 내용을 한 장에 적어서 우편으로 보낼 수 있도록 만들어진 용지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯU THIẾP: Tấm giấy được làm để có thể ghi nội dung của bức thư, địa chỉ của người gửi và người nhận vào một trang và gửi đi bưu điện. -
ㅇㅅ (
우선
)
: 어떤 일에 앞서서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRƯỚC TIÊN, TRƯỚC HẾT, ĐẦU TIÊN: Trước việc nào đó. -
ㅇㅅ (
역시
)
: 어떤 것과 마찬가지로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 QUẢ LÀ, ĐÚNG LÀ: Giống với cái nào đó. -
ㅇㅅ (
어서
)
: 일이나 행동을 빨리 하도록 재촉하는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH LÊN, MAU LÊN: Từ thúc giục để làm việc hay hành động nhanh chóng. -
ㅇㅅ (
약속
)
: 다른 사람과 어떤 일을 하기로 미리 정함. 또는 그렇게 정한 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨA HẸN, LỜI HỨA: Việc định trước sẽ cùng làm điều gì đó với người khác. Hay là nội dung định sẵn như thế. -
ㅇㅅ (
여섯
)
: 다섯에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào số năm. -
ㅇㅅ (
여성
)
: 어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ NỮ, GIỚI NỮ: Người nữ có thể sinh con khi trưởng thành. -
ㅇㅅ (
역사
)
: 인간 사회가 시간이 지남에 따라 흥하고 망하면서 변해 온 과정. 또는 그 기록.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ, TIẾN TRÌNH LỊCH SỬ: Quá trình xã hội loài người hưng thịnh và suy vong theo dòng thời gian trôi qua. Hoặc ghi chép đó. -
ㅇㅅ (
열쇠
)
: 잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ để đóng và mở ổ khóa. -
ㅇㅅ (
육십
)
: 예순의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Thuộc sáu mươi -
ㅇㅅ (
예순
)
: 열의 여섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười. -
ㅇㅅ (
예순
)
: 열의 여섯 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười. -
ㅇㅅ (
예술
)
: 학문과 기술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT: Học vấn và kĩ thuật. -
ㅇㅅ (
약사
)
: 약을 조제하고 파는 일 등을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC SĨ: Người chuyên làm công việc như chế tạo và bán thuốc. -
ㅇㅅ (
이십
)
: 십의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần của mười. -
ㅇㅅ (
예습
)
: 앞으로 배울 것을 미리 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP TRƯỚC HỌC BÀI TRƯỚC: Việc học trước những cái sẽ được học. -
ㅇㅅ (
왼손
)
: 왼쪽 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Tay bên phía trái. -
ㅇㅅ (
오십
)
: 쉰의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM MƯƠI: Thuộc năm mươi. -
ㅇㅅ (
인사
)
: 만나거나 헤어질 때에 예의를 나타냄. 또는 그런 말이나 행동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÀO HỎI: Việc thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay. Hoặc lời nói hay hành động như vậy. -
ㅇㅅ (
여섯
)
: 다섯에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU, 6: Số cộng thêm một vào năm. -
ㅇㅅ (
우산
)
: 긴 막대 위에 지붕 같은 막을 펼쳐서 비가 올 때 손에 들고 머리 위를 가리는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ô: Đồ dùng được cầm trên tay, che đầu mỗi khi mưa đến, có độ trải rộng như mái nhà dùng để tránh ướt mưa. -
ㅇㅅ (
이십
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅇㅅ (
일식
)
: 일본 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN NHẬT: Món ăn Nhật. -
ㅇㅅ (
육십
)
: 십의 여섯 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của mười. -
ㅇㅅ (
이사
)
: 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮김.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ Ở, SỰ CHUYỂN NHÀ: Việc chuyển nơi sinh sống sang nơi khác. -
ㅇㅅ (
음식
)
: 밥이나 국 등과 같이 사람이 끼니때 먹는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨC ĂN, ĐỒ ĂN: Cái mà con người ăn trong bữa ăn như cơm hay canh... -
ㅇㅅ (
인삼
)
: 건강에 도움을 주는 약초로 뿌리를 먹는 두릅나뭇과의 여러해살이풀. 또는 그 뿌리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY NHÂN SÂM, CỦ NHÂN SÂM: Cây lâu năm thuộc họ cây bạch chì, rễ dùng để ăn như dược thảo tốt cho sức khỏe. Hoặc rễ cây đó. -
ㅇㅅ (
입술
)
: 사람의 입 주위를 둘러싸고 있는 붉고 부드러운 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÔI: Phần thịt mềm và có màu đỏ bao xung quanh miệng của con người. -
ㅇㅅ (
연세
)
: (높임말로) 사람의 나이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI, NIÊN TUẾ: (kính ngữ) Tuổi của con người. -
ㅇㅅ (
연습
)
: 무엇을 잘할 수 있도록 반복하여 익힘.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP, SỰ TẬP LUYỆN: Sự lập lại cho quen thuộc để giỏi một điều gì đó. -
ㅇㅅ (
이상
)
: 정상적인 것과 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÁC THƯỜNG: Sự khác với cái bình thường. -
ㅇㅅ (
의사
)
: 일정한 자격을 가지고서 병을 진찰하고 치료하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁC SĨ: Người làm nghề chẩn đoán và chữa bệnh với tư cách nhất định.
• Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149)