🌟 전복 (顚覆)

Danh từ  

1. 차나 배 등이 뒤집힘.

1. SỰ LẬT: Việc thuyền hay xe... bị úp ngược.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 열차 전복.
    Train rollover.
  • 자동차 전복.
    A car rollover.
  • 트럭 전복.
    Truck rollover.
  • 전복 사고.
    A rollover accident.
  • 전복이 되다.
    Abalone.
  • 오늘 있었던 열차 전복 사고로 수십 명이 크게 다쳤다.
    Dozens of people were seriously injured in today's train rollover.
  • 고속도로에서 달리던 트럭의 전복으로 뒤이어 달리던 다른 차들도 사고를 당했다.
    The overturned truck on the highway caused accidents for other cars that followed.
  • 어머, 사고가 났나 봐.
    Oh, i think there's been an accident.
    응, 다른 차와의 충돌로 완전히 차가 뒤집히는 전복 사고가 있었다던데.
    Yeah, i heard there was a car overturned completely in a collision with another car.

2. 사회 체제를 무너뜨리거나 정권을 새로 바꿈.

2. SỰ ĐẢO CHÍNH: Việc làm sụp đổ thể chế xã hội hoặc thay mới chính quyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전복 세력.
    The subversive force.
  • 전복 시도.
    Attempting to overthrow.
  • 전복 음모.
    A subversion plot.
  • 전복의 조짐.
    Signs of subversion.
  • 전복을 꿈꾸다.
    Dream of abalone.
  • 전복을 꾀하다.
    Plan to overthrow.
  • 전복을 도모하다.
    Seek abalone.
  • 전복을 시도하다.
    Try to overthrow.
  • 그들은 정부의 전복을 목표로 끝까지 투쟁하였다.
    They fought to the end with the aim of overthrowing the government.
  • 그 집단은 국가 전복 음모를 꾸미다 경찰에 잡혔다.
    The group was caught by the police for plotting to overthrow the state.
  • 그 세력은 이 정권의 전복을 시도하였으나 실패하였어.
    The forces attempted to overthrow this regime but failed.
    쿠데타를 시도했었다는 거야?
    You mean you tried a coup d'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전복 (전ː복) 전복이 (전ː보기) 전복도 (전ː복또) 전복만 (전ː봉만)
📚 Từ phái sinh: 전복되다(顚覆되다): 차나 배 등이 뒤집히다., 사회 체제가 무너지거나 정권이 새로 바뀌… 전복시키다(顚覆시키다): 차나 배 등을 뒤집히게 하다., 사회 체제를 무너뜨리거나 정권을… 전복하다(顚覆하다): 차나 배 등이 뒤집히다., 사회 체제를 무너뜨리거나 정권을 새로 바…


🗣️ 전복 (顚覆) @ Giải nghĩa

🗣️ 전복 (顚覆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Luật (42) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365)