🌟 투표 (投票)

☆☆   Danh từ  

1. 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 내는 일.

1. SỰ BỎ PHIẾU: Việc thể hiện ý kiến vào tờ giấy quy định để bầu cử hoặc quyết định việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주민 투표.
    A referendum.
  • 투표 결과.
    Results of the vote.
  • 투표를 거치다.
    Go through a vote.
  • 투표로 가리다.
    Vote blind.
  • 투표로 결정하다.
    Decide by voting.
  • 투표에 불참하다.
    Absent the vote.
  • 투표에 참여하다.
    Take part in a vote.
  • 민주주의 사회에서는 시민들의 투표로 대표가 선출된다.
    In a democratic society, representatives are elected by citizens' votes.
  • 시는 무상 급식의 시행 여부를 국민들의 투표에 부치기로 결정하였다.
    The city decided to put the free school lunch to a vote.
  • 유권자들은 국회의원 선거나 대통령 선거에서 투표를 하여 정치에 참여할 수 있다.
    Voters can take part in politics by winning a seat in the national assembly or by voting in a presidential election.
  • 과연 이 행사를 하는 것이 하는 것이 좋을지 잘 모르겠습니다.
    I'm not sure if it would be a good idea to hold this event.
    그러면 찬반 투표를 실시하여 사람들의 의견을 알아봅시다.
    So let's have a vote of yes or no and get people's opinions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 투표 (투표)
📚 Từ phái sinh: 투표하다(投票하다): 선거를 하거나 어떤 일을 결정할 때 정해진 용지에 의견을 표시하여 … 투표되다: 선거를 하거나 가부를 결정할 때에 투표용지에 의사가 표시되어 일정한 곳에 내어…
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính  


🗣️ 투표 (投票) @ Giải nghĩa

🗣️ 투표 (投票) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Việc nhà (48)