🌟 체면 (體面)

☆☆   Danh từ  

1. 남을 대하기에 떳떳한 입장이나 얼굴.

1. THỂ DIỆN: Lập trường hay gương mặt đường hoàng trong việc đối xử với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체면이 깎이다.
    Lose face.
  • 체면이 말이 아니다.
    Face is ridiculous.
  • 체면이 서다.
    Save face.
  • 체면이 손상되다.
    Lose face.
  • 체면이 없다.
    No face.
  • 체면을 버리다.
    To lose face.
  • 체면을 구기다.
    To lose face.
  • 체면을 유지하다.
    Keep up appearances.
  • 체면을 잃다.
    Lose face.
  • 체면을 지키다.
    Keep up appearances.
  • 체면을 차리다.
    Keep up appearances.
  • 큰 불효를 저질러서 부모님을 뵐 체면이 없다.
    I have no face to see my parents for committing a great disservice.
  • 나는 오늘 회사에서 큰 실수를 하는 바람에 부하 직원들 앞에서 체면을 구겼다.
    I made a big mistake at work today and lost face in front of my subordinates.
  • 체면 차리지 말고 많이 드세요.
    Don't save face and eat a lot.
    네, 감사합니다. 잘 먹겠습니다.
    Yes, thank you. thank you for the food.
Từ đồng nghĩa 체모(體貌): 남을 대하기에 떳떳한 입장이나 얼굴., 옷을 입은 모양이나 태도., 갖추어…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체면 (체면)
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Mối quan hệ con người  


🗣️ 체면 (體面) @ Giải nghĩa

🗣️ 체면 (體面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Du lịch (98) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81)